Bản dịch của từ Windblown trong tiếng Việt
Windblown

Windblown (Adjective)
Mang theo hoặc điều khiển bởi gió.
Carried or driven by the wind.
Her windblown hair looked beautiful in the outdoor photoshoot.
Tóc bay của cô ấy trông đẹp trong buổi chụp ảnh ngoại cảnh.
The windblown leaves made a mess in the park, causing extra work.
Những lá cây bị gió cuốn làm lộn xộn công viên, tạo ra công việc thêm.
Is it difficult to control a kite in windy, windblown conditions?
Có khó để kiểm soát một con diều trong điều kiện gió mạnh, tóc bay không?
Từ "windblown" thường được sử dụng để miêu tả những vật thể hoặc yếu tố bị ảnh hưởng bởi gió, đặc biệt là về hình dạng hoặc vị trí của chúng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong văn phong thì "windblown" thường diễn tả sự cô độc, hoang dã hoặc tính chất tự nhiên trong thơ ca và văn học, làm nổi bật tác động của gió lên cảnh vật hoặc cuộc sống của con người.
Từ "windblown" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "wind" (gió) và "blown" (bị thổi). "Wind" xuất phát từ tiếng Germanic, có liên quan đến từ Proto-Indo-European *wau-, nghĩa là "thổi". Sự phát triển ngữ nghĩa của "windblown" chỉ sự ảnh hưởng của gió đến các yếu tố tự nhiên, thường diễn tả cảnh vật hoặc các đối tượng bị gió tác động, tạo nên hình ảnh sống động và biểu cảm trong văn học hiện đại.
Từ "windblown" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả thiên nhiên hoặc cảnh quan bị ảnh hưởng bởi gió. Trong phần Nói, nó thường được nhắc đến khi thảo luận về tình trạng thời tiết hoặc môi trường. Ngoài ra, "windblown" thường gặp trong văn học và thơ ca, miêu tả khung cảnh và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất