Bản dịch của từ Windblown trong tiếng Việt

Windblown

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Windblown (Adjective)

01

Mang theo hoặc điều khiển bởi gió.

Carried or driven by the wind.

Ví dụ

Her windblown hair looked beautiful in the outdoor photoshoot.

Tóc bay của cô ấy trông đẹp trong buổi chụp ảnh ngoại cảnh.

The windblown leaves made a mess in the park, causing extra work.

Những lá cây bị gió cuốn làm lộn xộn công viên, tạo ra công việc thêm.

Is it difficult to control a kite in windy, windblown conditions?

Có khó để kiểm soát một con diều trong điều kiện gió mạnh, tóc bay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/windblown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Windblown

Không có idiom phù hợp