Bản dịch của từ Windows trong tiếng Việt
Windows

Windows (Noun)
Số nhiều của cửa sổ.
Plural of window.
Many windows in the community center were broken last year.
Nhiều cửa sổ trong trung tâm cộng đồng đã bị vỡ năm ngoái.
The windows of our school do not allow enough sunlight.
Cửa sổ của trường chúng tôi không cho đủ ánh sáng mặt trời.
How many windows are in the new library building?
Có bao nhiêu cửa sổ trong tòa nhà thư viện mới?
Dạng danh từ của Windows (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Window | Windows |
Họ từ
Từ "windows" trong tiếng Anh chỉ các ô hoặc khe hở được thiết kế trong tường hoặc mái để cho ánh sáng và không khí vào trong không gian, thường được làm từ kính. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "Windows" còn là tên của hệ điều hành nổi bật do Microsoft phát triển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phát âm từ này có thể khác nhau một chút nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng trong văn viết.
Từ "windows" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "windō", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "windō", có nghĩa là "cửa sổ" hoặc "lỗ thông gió". Từ này liên quan đến các cấu trúc cho phép ánh sáng và không khí đi qua, phản ánh khái niệm về sự mở rộng và kết nối. Trong ngữ cảnh hiện đại, "windows" không chỉ đề cập đến cửa sổ vật lý mà còn được sử dụng để chỉ các giao diện phần mềm, như trong hệ điều hành Microsoft Windows, biểu trưng cho sự tương tác giữa người dùng và máy tính.
Từ "windows" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh công nghệ thông tin. Trong phần Nghe, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về phần mềm và hệ điều hành. Trong phần Đọc, "windows" có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả thiết bị hoặc ứng dụng. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng được sử dụng để chỉ khung nhìn, ánh sáng, hoặc các cửa sổ vật lý trong kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



