Bản dịch của từ Witcher trong tiếng Việt
Witcher

Witcher (Noun)
Một máy cảm xạ.
A dowser.
The witcher found water for the village in just two hours.
Witcher đã tìm thấy nước cho làng chỉ trong hai giờ.
Many people do not believe in the skills of a witcher.
Nhiều người không tin vào kỹ năng của witcher.
Did the witcher locate any groundwater in our town recently?
Witcher có tìm thấy nước ngầm ở thị trấn chúng ta gần đây không?
Từ "witcher" thường được hiểu là một nhân vật trong thể loại giả tưởng, đặc biệt từ loạt tiểu thuyết của Andrzej Sapkowski và trò chơi điện tử cùng tên. Witcher là những thợ săn quái vật, được huấn luyện để chiến đấu chống lại các sinh vật huyền bí. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh văn hóa đại chúng, nó thường được ưa chuộng hơn ở các nước châu Âu, nơi nguồn gốc câu chuyện bắt đầu.
Từ "witcher" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wiccan", có nghĩa là "ma thuật" hoặc "phù thủy", xuất phát từ tiếng Latinh "wicca". Ban đầu, "witcher" chỉ những người thực hiện phép thuật, nhưng trong bối cảnh văn hóa hiện đại, từ này đã được chuyển hóa để chỉ một nhân vật hư cấu, đặc biệt là trong loạt sách và trò chơi điện tử nổi tiếng "The Witcher". Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa phép thuật và cuộc chiến với thực thể huyền bí.
Từ "witcher" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa đại chúng, như trò chơi điện tử và tiểu thuyết giả tưởng, nổi bật trong tác phẩm của Andrzej Sapkowski. Đặc biệt, nó thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về nhân vật chính, những cuộc phiêu lưu và những yếu tố huyền bí. Thuật ngữ này ít phù hợp trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày hơn.