Bản dịch của từ Dowser trong tiếng Việt
Dowser

Dowser (Noun)
The dowser found water under the park in downtown Chicago.
Người tìm nước đã tìm thấy nước dưới công viên ở Chicago.
Many people doubt the effectiveness of a dowser in locating water.
Nhiều người nghi ngờ hiệu quả của người tìm nước trong việc xác định nước.
Did the dowser really discover water near the school last week?
Người tìm nước có thật sự phát hiện nước gần trường tuần trước không?
A dowser found water near the community center last week.
Một người dò nước đã tìm thấy nước gần trung tâm cộng đồng tuần trước.
Many believe dowsers cannot locate resources accurately.
Nhiều người tin rằng những người dò nước không thể xác định tài nguyên chính xác.
Can a dowser really help in finding underground water?
Liệu một người dò nước có thể giúp tìm nước ngầm không?
Họ từ
Người tìm nước, hay còn gọi là dowser, là một cá nhân sử dụng kỹ thuật truyền thống để xác định nguồn nước ngầm, thường thông qua việc sử dụng một thanh gỗ hoặc thanh kim loại. Từ này không có phiên bản phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong bối cảnh văn hóa, người tìm nước ở Mỹ có thể được xem như một phần của truyền thống tự nhiên hơn là chủ nghĩa khoa học. Sự khác biệt chủ yếu nằm trong mức độ chấp nhận và công nhận kỹ thuật này trong các xã hội khác nhau.
Từ "dowser" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dowsen", có nghĩa là tìm kiếm hoặc phát hiện, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dous", biểu thị cho việc tìm kiếm nước. Nguồn gốc Latinh có thể từ "ducere", nghĩa là dẫn dắt. Trong lịch sử, dowsers được biết đến là những người sử dụng các dụng cụ như que dowsing để tìm kiếm nguồn nước. Ý nghĩa hiện đại của từ này vẫn giữ nguyên nội dung về việc phát hiện và dẫn dắt, nhưng mở rộng hơn đến những lĩnh vực khác như tìm kiếm tài nguyên tự nhiên.
Từ "dowser" không phổ biến trong các component của IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh đọc và nói về các phương pháp tìm kiếm nước ngầm hoặc khoáng sản. Trong các văn cảnh khác, "dowser" thường được sử dụng trong nghiên cứu địa chất hoặc trong các cuộc thảo luận về các kỹ thuật cổ xưa. Sự sử dụng từ này phản ánh một lĩnh vực chuyên môn hẹp, chủ yếu trong các ngành khoa học môi trường và địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp