Bản dịch của từ Dowser trong tiếng Việt
Dowser
Dowser (Noun)
The dowser found water under the park in downtown Chicago.
Người tìm nước đã tìm thấy nước dưới công viên ở Chicago.
Many people doubt the effectiveness of a dowser in locating water.
Nhiều người nghi ngờ hiệu quả của người tìm nước trong việc xác định nước.
Did the dowser really discover water near the school last week?
Người tìm nước có thật sự phát hiện nước gần trường tuần trước không?
A dowser found water near the community center last week.
Một người dò nước đã tìm thấy nước gần trung tâm cộng đồng tuần trước.
Many believe dowsers cannot locate resources accurately.
Nhiều người tin rằng những người dò nước không thể xác định tài nguyên chính xác.
Can a dowser really help in finding underground water?
Liệu một người dò nước có thể giúp tìm nước ngầm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp