Bản dịch của từ Dowsing trong tiếng Việt
Dowsing
Dowsing (Noun)
Dowsing is a traditional method to locate water sources underground.
Việc dowsing là một phương pháp truyền thống để tìm nguồn nước dưới đất.
Some people believe dowsing can also help in finding minerals underground.
Một số người tin rằng dowsing cũng có thể giúp tìm khoáng sản dưới đất.
Is dowsing commonly used in modern society to locate resources underground?
Liệu dowsing có phổ biến trong xã hội hiện đại để tìm nguồn tài nguyên dưới đất?
Many people believe in the effectiveness of dowsing for finding water.
Nhiều người tin vào hiệu quả của việc dowsing để tìm nước.
There is no scientific evidence to support the claims of dowsing.
Không có bằng chứng khoa học nào để chứng minh những lời tuyên bố của dowsing.
Dowsing (Verb)
Many people believe in the effectiveness of dowsing for water sources.
Nhiều người tin vào hiệu quả của việc dowsing để tìm nguồn nước.
Some scientists question the reliability of dowsing as a method.
Một số nhà khoa học đặt câu hỏi về tính đáng tin cậy của dowsing như một phương pháp.
Do you think dowsing can accurately locate underground minerals?
Bạn có nghĩ rằng dowsing có thể chính xác xác định vị trí khoáng sản dưới lòng đất không?
She practices dowsing to find water sources for the community.
Cô ấy thực hành việc dowsing để tìm nguồn nước cho cộng đồng.
He doesn't believe in dowsing as a reliable method for exploration.
Anh ấy không tin vào việc dowsing là phương pháp đáng tin cậy cho việc khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp