Bản dịch của từ Dowsing trong tiếng Việt

Dowsing

Noun [U/C] Verb

Dowsing (Noun)

dˈaʊsɪŋ
dˈaʊzɪŋ
01

Việc thực hành sử dụng một chiếc que hoặc que chĩa để tìm nước ngầm hoặc khoáng chất.

The practice of using a forked stick or rod to find underground water or minerals.

Ví dụ

Dowsing is a traditional method to locate water sources underground.

Việc dowsing là một phương pháp truyền thống để tìm nguồn nước dưới đất.

Some people believe dowsing can also help in finding minerals underground.

Một số người tin rằng dowsing cũng có thể giúp tìm khoáng sản dưới đất.

Is dowsing commonly used in modern society to locate resources underground?

Liệu dowsing có phổ biến trong xã hội hiện đại để tìm nguồn tài nguyên dưới đất?

Many people believe in the effectiveness of dowsing for finding water.

Nhiều người tin vào hiệu quả của việc dowsing để tìm nước.

There is no scientific evidence to support the claims of dowsing.

Không có bằng chứng khoa học nào để chứng minh những lời tuyên bố của dowsing.

Dowsing (Verb)

dˈaʊsɪŋ
dˈaʊzɪŋ
01

Tìm kiếm nước ngầm hoặc khoáng chất bằng que hoặc que chia đôi.

Search for underground water or minerals using a forked stick or rod.

Ví dụ

Many people believe in the effectiveness of dowsing for water sources.

Nhiều người tin vào hiệu quả của việc dowsing để tìm nguồn nước.

Some scientists question the reliability of dowsing as a method.

Một số nhà khoa học đặt câu hỏi về tính đáng tin cậy của dowsing như một phương pháp.

Do you think dowsing can accurately locate underground minerals?

Bạn có nghĩ rằng dowsing có thể chính xác xác định vị trí khoáng sản dưới lòng đất không?

She practices dowsing to find water sources for the community.

Cô ấy thực hành việc dowsing để tìm nguồn nước cho cộng đồng.

He doesn't believe in dowsing as a reliable method for exploration.

Anh ấy không tin vào việc dowsing là phương pháp đáng tin cậy cho việc khám phá.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dowsing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dowsing

Không có idiom phù hợp