Bản dịch của từ Dowsing trong tiếng Việt
Dowsing

Dowsing (Noun)
Dowsing is a traditional method to locate water sources underground.
Việc dowsing là một phương pháp truyền thống để tìm nguồn nước dưới đất.
Some people believe dowsing can also help in finding minerals underground.
Một số người tin rằng dowsing cũng có thể giúp tìm khoáng sản dưới đất.
Is dowsing commonly used in modern society to locate resources underground?
Liệu dowsing có phổ biến trong xã hội hiện đại để tìm nguồn tài nguyên dưới đất?
Many people believe in the effectiveness of dowsing for finding water.
Nhiều người tin vào hiệu quả của việc dowsing để tìm nước.
There is no scientific evidence to support the claims of dowsing.
Không có bằng chứng khoa học nào để chứng minh những lời tuyên bố của dowsing.
Dowsing (Verb)
Many people believe in the effectiveness of dowsing for water sources.
Nhiều người tin vào hiệu quả của việc dowsing để tìm nguồn nước.
Some scientists question the reliability of dowsing as a method.
Một số nhà khoa học đặt câu hỏi về tính đáng tin cậy của dowsing như một phương pháp.
Do you think dowsing can accurately locate underground minerals?
Bạn có nghĩ rằng dowsing có thể chính xác xác định vị trí khoáng sản dưới lòng đất không?
She practices dowsing to find water sources for the community.
Cô ấy thực hành việc dowsing để tìm nguồn nước cho cộng đồng.
He doesn't believe in dowsing as a reliable method for exploration.
Anh ấy không tin vào việc dowsing là phương pháp đáng tin cậy cho việc khám phá.
Họ từ
Dowsing, hay còn gọi là "tìm nước", là một phương pháp cổ xưa nhằm tìm kiếm nguồn nước dưới mặt đất hoặc các khoáng sản bằng cách sử dụng các công cụ như que dò hoặc thanh kim loại. Thuật ngữ này không được công nhận trong các nghiên cứu khoa học, do thiếu bằng chứng thuyết phục về hiệu quả. Dowsing chủ yếu được sử dụng trong văn hóa dân gian, và sự khác biệt giọng nói hay viết giữa Anh-Mỹ không đáng kể.
Từ "dowsing" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "dowsing", xuất phát từ "dows" trong tiếng Đức trung cổ có nghĩa là "chỉ ra". Khái niệm này liên quan đến việc sử dụng một thiết bị, thường là một cây gậy, để tìm kiếm nước hoặc khoáng sản bằng cách cảm nhận các lực vô hình. Trong lịch sử, dowsing đã được áp dụng trong các hoạt động tìm kiếm nguồn nước và tài nguyên, nhưng ngày nay nó thường bị coi là một phương pháp không khoa học, mặc dù vẫn tồn tại trong văn hóa dân gian. Sự liên kết của thuật ngữ này với các kỹ thuật khám phá tự nhiên giúp hiểu rõ hơn về nguồn gốc và đặc điểm ứng dụng hiện tại của nó.
Dowsing là một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh bài viết và nói. Trong các bài viết học thuật, từ này thường được đề cập đến trong nghiên cứu khoa học về phương pháp tìm kiếm nước hoặc khoáng sản. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phương pháp huyền bí hoặc tâm linh. Sử dụng dowsing chủ yếu liên quan đến các hoạt động địa chất hoặc phân tích môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp