Bản dịch của từ Divining trong tiếng Việt
Divining

Divining (Verb)
I am divining the reasons for social inequality in America.
Tôi đang suy đoán lý do cho sự bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
They are not divining the true causes of poverty in Vietnam.
Họ không đang suy đoán nguyên nhân thực sự của nghèo đói ở Việt Nam.
Are you divining the impact of social media on youth behavior?
Bạn có đang suy đoán tác động của mạng xã hội đến hành vi của thanh niên không?
Divining (Noun)
Many cultures believe in divining to predict future events and outcomes.
Nhiều nền văn hóa tin vào việc dự đoán để dự đoán sự kiện tương lai.
She does not trust divining as a way to make decisions.
Cô ấy không tin tưởng vào việc dự đoán như một cách để đưa ra quyết định.
Is divining still practiced in modern social gatherings and events?
Việc dự đoán có còn được thực hiện trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại không?
Họ từ
“Divining” là một danh từ và động từ, thể hiện hành động tìm kiếm thông tin hay hiểu biết từ các nguồn siêu hình hoặc bí ẩn. Trong tiếng Anh, “divining” thường liên quan đến các phương pháp như bói toán hay tiên đoán tương lai. Ở British English, thuật ngữ này có thể ngụ ý nhiều hơn đến các thực hành tâm linh, trong khi ở American English, nó có thể hiểu theo nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc sử dụng khoa học dữ liệu. Các cách dùng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "divining" bắt nguồn từ tiếng Latin "divinare", có nghĩa là "tiên đoán" hoặc "tiên tri". Từ này liên quan đến "divinus", có nghĩa là "thiên thượng" hoặc "thiên chúa". Ban đầu, việc "divining" liên quan đến việc tìm kiếm kiến thức hay sự thật thông qua các phương pháp huyền bí hoặc tôn giáo. Sự chuyển biến nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các hoạt động tìm kiếm điều bí ẩn hay sâu sắc, hiện còn được sử dụng trong ngữ cảnh tìm hiểu hay dự đoán tương lai.
Từ "divining" diễn tả hành động tiên đoán hay khám phá thông tin bí ẩn, thường liên quan đến các phương pháp tâm linh hoặc bí thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài đọc về văn hóa hoặc lịch sử. Ngoài ra, "divining" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, tâm lý học và thần thoại, khi thảo luận về các phương pháp tìm kiếm tri thức siêu hình hay dự đoán tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp