Bản dịch của từ Divining trong tiếng Việt

Divining

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divining (Verb)

dəvˈaɪnɪŋ
dəvˈaɪnɪŋ
01

Khám phá điều gì đó bằng phỏng đoán hoặc trực giác.

To discover something by guesswork or intuition.

Ví dụ

I am divining the reasons for social inequality in America.

Tôi đang suy đoán lý do cho sự bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

They are not divining the true causes of poverty in Vietnam.

Họ không đang suy đoán nguyên nhân thực sự của nghèo đói ở Việt Nam.

Are you divining the impact of social media on youth behavior?

Bạn có đang suy đoán tác động của mạng xã hội đến hành vi của thanh niên không?

Divining (Noun)

dəvˈaɪnɪŋ
dəvˈaɪnɪŋ
01

Việc thực hành tìm kiếm để biết tương lai hoặc chưa biết bằng phương tiện siêu nhiên.

The practice of seeking to know the future or unknown by supernatural means.

Ví dụ

Many cultures believe in divining to predict future events and outcomes.

Nhiều nền văn hóa tin vào việc dự đoán để dự đoán sự kiện tương lai.

She does not trust divining as a way to make decisions.

Cô ấy không tin tưởng vào việc dự đoán như một cách để đưa ra quyết định.

Is divining still practiced in modern social gatherings and events?

Việc dự đoán có còn được thực hiện trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/divining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divining

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.