Bản dịch của từ Guesswork trong tiếng Việt

Guesswork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guesswork (Noun)

gˈɛswˌɝk
gˈɛswˌɝɹk
01

Quá trình hoặc kết quả của việc đoán.

The process or results of guessing.

Ví dụ

Her guesswork about the party theme was surprisingly accurate.

Sự đoán về chủ đề bữa tiệc của cô ấy đáng kinh ngạc.

The success of the project was based on pure guesswork.

Thành công của dự án dựa trên sự đoán hoàn toàn.

Kết hợp từ của Guesswork (Noun)

CollocationVí dụ

Pure guesswork

Đoán mò hoàn toàn

Her answer was based on pure guesswork.

Câu trả lời của cô ấy dựa trên sự đoán.

Educated guesswork

Suy luận có căn cứ

She made an educated guesswork about the number of attendees.

Cô ấy đã đoán một cách có kiến thức về số lượng người tham dự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guesswork/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.