Bản dịch của từ Guesswork trong tiếng Việt
Guesswork
Guesswork (Noun)
Quá trình hoặc kết quả của việc đoán.
The process or results of guessing.
Her guesswork about the party theme was surprisingly accurate.
Sự đoán về chủ đề bữa tiệc của cô ấy đáng kinh ngạc.
The success of the project was based on pure guesswork.
Thành công của dự án dựa trên sự đoán hoàn toàn.
The decision was made through a process of careful guesswork.
Quyết định được đưa ra thông qua một quá trình đoán cẩn thận.
Kết hợp từ của Guesswork (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pure guesswork Đoán mò hoàn toàn | Her answer was based on pure guesswork. Câu trả lời của cô ấy dựa trên sự đoán. |
Educated guesswork Suy luận có căn cứ | She made an educated guesswork about the number of attendees. Cô ấy đã đoán một cách có kiến thức về số lượng người tham dự. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp