Bản dịch của từ Guesswork trong tiếng Việt
Guesswork
Guesswork (Noun)
Quá trình hoặc kết quả của việc đoán.
The process or results of guessing.
Her guesswork about the party theme was surprisingly accurate.
Sự đoán về chủ đề bữa tiệc của cô ấy đáng kinh ngạc.
The success of the project was based on pure guesswork.
Thành công của dự án dựa trên sự đoán hoàn toàn.
The decision was made through a process of careful guesswork.
Quyết định được đưa ra thông qua một quá trình đoán cẩn thận.
Kết hợp từ của Guesswork (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pure guesswork Đoán mò hoàn toàn | Her answer was based on pure guesswork. Câu trả lời của cô ấy dựa trên sự đoán. |
Educated guesswork Suy luận có căn cứ | She made an educated guesswork about the number of attendees. Cô ấy đã đoán một cách có kiến thức về số lượng người tham dự. |
Họ từ
Từ "guesswork" được sử dụng để chỉ quá trình phỏng đoán dựa trên trực giác hoặc không có thông tin đầy đủ. Đây là một danh từ không đếm được, thể hiện hành động hoặc kết quả của việc suy đoán. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "guesswork" được sử dụng tương tự nhau về nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong một số trường hợp, "guesswork" có thể bị xem là không chính xác hoặc thiếu cơ sở khoa học.
Từ "guesswork" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "guess" và "work". "Guess" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "gēsian", có nghĩa là "đoán" và xuất phát từ nguyên tố tiếng Đức cổ "gisean". "Work" bắt nguồn từ tiếng Old English "weorc", mang nghĩa "công việc" hay "hoạt động". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "guesswork" được hình thành vào giữa thế kỷ 19, chỉ hành động phỏng đoán hay suy luận mà không dựa trên thông tin chắc chắn, phù hợp với ý nghĩa hiện tại.
Từ "guesswork" thường xuất hiện trong các tình huống cần phỏng đoán hoặc suy luận mà không có đủ thông tin để đưa ra kết luận chính xác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Nghe, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề khoa học xã hội hoặc nghiên cứu. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp dự đoán hoặc các quyết định trong điều kiện không chắc chắn, nhấn mạnh sự hạn chế của căn cứ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp