Bản dịch của từ Diviner trong tiếng Việt
Diviner
Diviner (Noun)
The diviner found water under Maria's house last summer.
Người tìm nước đã tìm thấy nước dưới nhà của Maria mùa hè trước.
The diviner did not locate any underground objects at the event.
Người tìm nước đã không tìm thấy bất kỳ vật thể nào dưới đất tại sự kiện.
Did the diviner discover any water sources in the village?
Người tìm nước có phát hiện nguồn nước nào trong làng không?
The diviner predicted a significant change in social attitudes by 2025.
Người đoán trước đã dự đoán sự thay đổi đáng kể trong thái độ xã hội vào năm 2025.
Many people do not believe in the diviner's abilities to see the future.
Nhiều người không tin vào khả năng của người đoán trước để thấy tương lai.
Can a diviner really predict social trends accurately in today's world?
Liệu một người đoán trước có thể dự đoán chính xác xu hướng xã hội trong thế giới ngày nay không?
Một người bói toán hoặc phỏng đoán.
One who divines or conjectures.
The diviner predicted the outcome of the social event last week.
Người đoán trước đã dự đoán kết quả của sự kiện xã hội tuần trước.
Many people do not trust the diviner's predictions about social changes.
Nhiều người không tin vào những dự đoán của người đoán trước về thay đổi xã hội.
Can the diviner accurately foresee the future of social media?
Người đoán trước có thể chính xác dự đoán tương lai của mạng xã hội không?
Diviner (Adjective)
Hình thức so sánh của thần thánh: thần thánh hơn.
Comparative form of divine more divine.
Her insights were more divine than any other speaker at the conference.
Những hiểu biết của cô ấy thần thánh hơn bất kỳ diễn giả nào tại hội nghị.
The diviner experience of the community was not as profound lately.
Trải nghiệm thần thánh của cộng đồng không sâu sắc như trước đây.
Is his understanding of social issues more divine than others' perspectives?
Liệu sự hiểu biết của anh ấy về các vấn đề xã hội có thần thánh hơn quan điểm của người khác không?
Họ từ
"Diviner" là danh từ chỉ người thực hiện hành động tiên đoán, giải đoán điều chưa biết hoặc khám phá bí ẩn thông qua các phương pháp siêu nhiên hoặc tâm linh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "divinare" nghĩa là "tiên tri". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, bối cảnh văn hóa và tôn giáo có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa và cách sử dụng của từ này ở từng khu vực.
Từ "diviner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "divinare", nghĩa là "tiên tri" hoặc "dự đoán". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, chỉ những người có khả năng đoán trước tương lai hoặc hiểu sâu sắc các hiện tượng siêu nhiên. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa tín ngưỡng và những cách thức tìm kiếm tri thức. Ngày nay, "diviner" chỉ những cá nhân hoặc phương pháp có chức năng dự đoán, thể hiện rõ nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "diviner" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi các chủ đề liên quan đến văn hóa hoặc tôn giáo có thể được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, "diviner" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tâm linh và tiên đoán tương lai, đặc biệt trong các nền văn hóa có truyền thống tôn thờ hay dị đoan. Từ này thường xuyên được kết hợp với các phương pháp bói toán hoặc các nghi lễ linh thiêng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp