Bản dịch của từ Witching stick trong tiếng Việt

Witching stick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Witching stick (Noun)

wˈɪtʃɨŋ stˈɪk
wˈɪtʃɨŋ stˈɪk
01

Một cây gậy chĩa được sử dụng trong cảm xạ.

A forked stick used in dowsing.

Ví dụ

The witching stick helped find water for the new community center.

Cây gậy tìm nước đã giúp tìm nước cho trung tâm cộng đồng mới.

Many people do not believe in using a witching stick today.

Nhiều người không tin vào việc sử dụng cây gậy tìm nước ngày nay.

Is the witching stick still popular in rural social gatherings?

Cây gậy tìm nước có còn phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội ở nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/witching stick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Witching stick

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.