Bản dịch của từ Witching stick trong tiếng Việt
Witching stick

Witching stick (Noun)
Một cây gậy chĩa được sử dụng trong cảm xạ.
A forked stick used in dowsing.
The witching stick helped find water for the new community center.
Cây gậy tìm nước đã giúp tìm nước cho trung tâm cộng đồng mới.
Many people do not believe in using a witching stick today.
Nhiều người không tin vào việc sử dụng cây gậy tìm nước ngày nay.
Is the witching stick still popular in rural social gatherings?
Cây gậy tìm nước có còn phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội ở nông thôn không?
Cây đuổi nước, hay còn gọi là "witching stick", đề cập đến một dụng cụ truyền thống được sử dụng để tìm kiếm nguồn nước ngầm, thường được làm từ một nhánh cây hình chữ Y. Theo quan niệm dân gian, khi cầm cây đuổi nước, người sử dụng có thể cảm nhận được sự chuyển động của nó khi tiếp cận nguồn nước. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Cây đuổi nước thường được kết hợp với các hoạt động tâm linh và được coi là phương pháp tìm nước thiếu khoa học.
"Stick" trong cụm từ "witching stick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sticca", có nghĩa là "cái gậy" hay "cành cây". Thuật ngữ "witching" lại xuất phát từ "witch", tiếng Anh trung cổ từ "wicce", chỉ người phụ nữ thực hành yêu thuật. Thực tế, "witching stick" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thăm dò nguồn nước bằng cách sử dụng gậy, phản ánh niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên và mối liên hệ giữa tự nhiên và con người. Sự kết hợp này tạo ra một hình ảnh rõ nét về việc sử dụng các công cụ tự nhiên để kết nối với các hiện tượng huyền bí.
Cụm từ "witching stick" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu văn học dân gian hoặc những ngữ cảnh liên quan đến truyền thuyết và phép thuật. Thuật ngữ này thường chỉ đến một công cụ, thường là một nhánh cây, được cho là có khả năng tìm kiếm nước hoặc khoáng sản. Do đó, nó xuất hiện chủ yếu trong các cuộc thảo luận về phong tục tập quán, tín ngưỡng dân gian và lịch sử văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp