Bản dịch của từ With prejudice trong tiếng Việt

With prejudice

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

With prejudice (Phrase)

wˈɪð pɹˈɛdʒədɨs
wˈɪð pɹˈɛdʒədɨs
01

Với sự không khoan dung hoặc thiên vị.

With intolerance or bias.

Ví dụ

The committee judged the proposal with prejudice against minority groups.

Ủy ban đã đánh giá đề xuất với thành kiến chống lại các nhóm thiểu số.

They do not approach social issues with prejudice or bias.

Họ không tiếp cận các vấn đề xã hội với thành kiến hay thiên lệch.

Do you think society views immigrants with prejudice?

Bạn có nghĩ rằng xã hội nhìn nhận người nhập cư với thành kiến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/with prejudice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Such mockery caused tremendous public outrage and against this young American [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with With prejudice

Không có idiom phù hợp