Bản dịch của từ With prejudice trong tiếng Việt
With prejudice

With prejudice (Phrase)
Với sự không khoan dung hoặc thiên vị.
With intolerance or bias.
The committee judged the proposal with prejudice against minority groups.
Ủy ban đã đánh giá đề xuất với thành kiến chống lại các nhóm thiểu số.
They do not approach social issues with prejudice or bias.
Họ không tiếp cận các vấn đề xã hội với thành kiến hay thiên lệch.
Do you think society views immigrants with prejudice?
Bạn có nghĩ rằng xã hội nhìn nhận người nhập cư với thành kiến không?
Cụm từ "with prejudice" trong tiếng Anh pháp lý có nghĩa là một phán quyết quyết định mang tính chất cuối cùng, không cho phép kiện lại (res judicata) trong cùng một vụ án. Diễn đạt này thường được sử dụng trong bối cảnh tòa án. Ngược lại, cụm từ "without prejudice" cho phép các bên thương lượng mà không lo bị ảnh hưởng đến quyền lợi trong các vụ kiện tiếp theo. Sự khác biệt giữa hai cụm từ này chủ yếu nằm ở hậu quả pháp lý của các quyết định đó.
Cụm từ "with prejudice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praejudicium", nghĩa là "tranh chấp" hoặc "định kiến". Trong pháp lý, thuật ngữ này chỉ một quyết định cuối cùng, không cho phép xem xét lại. Lịch sử sử dụng của nó gắn liền với khái niệm về sự công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Ngày nay, cụm từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh tố tụng và quyết định, nhấn mạnh tính chất quyết định và không thể kháng cáo.
Cụm từ "with prejudice" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt liên quan đến quyết định tòa án và các vụ kiện. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, nhưng tần suất không cao. Trong các văn bản học thuật, "with prejudice" thường được sử dụng để chỉ quyết định cuối cùng không thể kháng cáo. Ngược lại, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này ít được sử dụng hơn, mà thường được thay thế bởi các cụm từ mô tả rõ hơn tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
