Bản dịch của từ With the exception of trong tiếng Việt
With the exception of

With the exception of (Idiom)
Loại trừ.
All are welcome to the party, with the exception of Tom.
Tất cả đều được hoan nghênh tại bữa tiệc, trừ Tom.
Everyone passed the exam, with the exception of Sarah.
Mọi người đều đậu kỳ thi, ngoại trừ Sarah.
The museum allows photography, with the exception of special exhibits.
Bảo tàng cho phép chụp ảnh, ngoại trừ các triển lãm đặc biệt.
Cụm từ "with the exception of" được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó không nằm trong một nhóm hoặc trường hợp cụ thể nào đó. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật để làm rõ rằng tất cả các mục khác đều thuộc về một tập hợp ngoại trừ mục đã được loại trừ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể đặc trưng theo bối cảnh văn phong.
Cụm từ "with the exception of" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "excipere" có nghĩa là "ngoại trừ". Trong tiếng Anh, cụm từ này được hình thành để diễn tả sự loại trừ một hoặc nhiều đối tượng khỏi một quy tắc hoặc nhóm nhất định. Lịch sử diễn đạt này cho thấy sự phát triển trong việc phân định các trường hợp đặc biệt, giúp tối ưu hóa sự diễn đạt trong ngôn ngữ. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong văn bản chính thức cũng như trong giao tiếp hằng ngày để nhấn mạnh sự ngoại lệ.
Cụm từ "with the exception of" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần diễn đạt những trường hợp ngoại lệ hoặc loại trừ. Cụm từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh học thuật và pháp lý, dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó không áp dụng cho một đối tượng cụ thể nào đó. Người viết nên sử dụng cụm từ này để làm rõ ý nghĩa và thể hiện sự chính xác trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



