Bản dịch của từ With the result that trong tiếng Việt
With the result that
With the result that (Idiom)
Kết quả là; vì vậy.
As a result therefore.
The community organized a clean-up, with the result that pollution decreased.
Cộng đồng đã tổ chức dọn dẹp, với kết quả là ô nhiễm giảm.
The new policy did not work, with the result that crime increased.
Chính sách mới không hiệu quả, với kết quả là tội phạm tăng.
Did the fundraiser succeed, with the result that more resources were available?
Buổi gây quỹ có thành công không, với kết quả là có thêm tài nguyên?
Cụm từ "with the result that" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ ra sự kết quả hoặc hệ quả của một hành động hoặc tình huống trước đó. Nó có chức năng tương tự như "as a result" hoặc "therefore". Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay hình thức viết, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể ưu tiên sử dụng các cụm từ ngắn gọn hơn. Việc sử dụng cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật để tạo lập sự liên kết giữa các ý tưởng.
Cụm từ "with the result that" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, phản ánh mối quan hệ nguyên nhân-kết quả trong ngôn ngữ. Thành phần "with" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "mit", mang ý nghĩa "cùng với", trong khi "result" xuất phát từ tiếng Latinh "resultare", có nghĩa là "nhảy trở lại". Sự kết hợp này đã phát triển để chỉ ra rằng một hành động hay tình huống dẫn đến một kết quả cụ thể, phản ánh sự kết nối chặt chẽ giữa nguyên nhân và kết quả trong diễn đạt hiện đại.
Cụm từ "with the result that" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả nguyên nhân và kết quả, đặc biệt trong các bài luận học thuật hoặc khi trình bày lập luận trong phần nói. Nó cũng được sử dụng trong văn viết để thể hiện mối liên hệ logic giữa hai sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp