Bản dịch của từ With the result that trong tiếng Việt

With the result that

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

With the result that (Idiom)

01

Kết quả là; vì vậy.

As a result therefore.

Ví dụ

The community organized a clean-up, with the result that pollution decreased.

Cộng đồng đã tổ chức dọn dẹp, với kết quả là ô nhiễm giảm.

The new policy did not work, with the result that crime increased.

Chính sách mới không hiệu quả, với kết quả là tội phạm tăng.

Did the fundraiser succeed, with the result that more resources were available?

Buổi gây quỹ có thành công không, với kết quả là có thêm tài nguyên?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng With the result that cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] There are certain negative outcomes that could from this policy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
[...] This, as a will relieve pressure on urban housing supply systems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] The would not be equivalent to the enormous amount of governmental funding [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] As a this strategy can have a positive effect on companies' profits and growth [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with With the result that

Không có idiom phù hợp