Bản dịch của từ Within realm of possibility trong tiếng Việt

Within realm of possibility

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Within realm of possibility (Phrase)

wɨðˈɪn ɹˈɛlm ˈʌv pˌɑsəbˈɪlətˌi
wɨðˈɪn ɹˈɛlm ˈʌv pˌɑsəbˈɪlətˌi
01

Trong tầm với.

Within reach.

Ví dụ

Social equality is within the realm of possibility for future generations.

Công bằng xã hội nằm trong tầm với của các thế hệ tương lai.

Achieving social justice is not beyond the realm of possibility.

Đạt được công lý xã hội không phải là điều không thể.

Is universal healthcare within the realm of possibility in our society?

Chăm sóc sức khỏe toàn cầu có nằm trong tầm với của xã hội chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/within realm of possibility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Within realm of possibility

Không có idiom phù hợp