Bản dịch của từ Within realm of possibility trong tiếng Việt
Within realm of possibility

Within realm of possibility (Phrase)
Trong tầm với.
Within reach.
Social equality is within the realm of possibility for future generations.
Công bằng xã hội nằm trong tầm với của các thế hệ tương lai.
Achieving social justice is not beyond the realm of possibility.
Đạt được công lý xã hội không phải là điều không thể.
Is universal healthcare within the realm of possibility in our society?
Chăm sóc sức khỏe toàn cầu có nằm trong tầm với của xã hội chúng ta không?
Cụm từ "within realm of possibility" chỉ khả năng mà một sự kiện hoặc tình huống có thể xảy ra, thường được sử dụng trong bối cảnh huy động sự lạc quan hoặc lý luận về tính khả thi. Trong tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt tương tự như "within the realm of possibility" thường được sử dụng, nhưng cấu trúc đôi khi có thể đơn giản hóa. Phương ngữ Anh không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, mà chủ yếu khác nhau ở phong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "within the realm of possibility" có nguồn gốc từ các từ Latin cổ. "Realm" xuất phát từ từ Latin "regnum", nghĩa là vương quốc, được dùng để chỉ một lĩnh vực hay khu vực cụ thể. Từ "possibility" bắt nguồn từ "possibilitas", nghĩa là khả năng, có nguồn gốc từ động từ "posse", nghĩa là có thể. Cụm từ này phản ánh ngữ nghĩa về phạm vi mà trong đó một sự việc có thể xảy ra, nhấn mạnh tính khả thi trong bối cảnh hiện tại.
Cụm từ "within realm of possibility" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt một quan điểm có thể xảy ra hoặc thảo luận về các kịch bản khả thi. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, triết học và quản lý để chỉ những điều có thể xảy ra trong giới hạn của khả năng và lý thuyết. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện khả năng tư duy phản biện và phân tích vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp