Bản dịch của từ Within the limits trong tiếng Việt

Within the limits

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Within the limits (Phrase)

wɨðˈɪn ðə lˈɪməts
wɨðˈɪn ðə lˈɪməts
01

Bên trong ranh giới hoặc ràng buộc.

Inside the boundaries or constraints.

Ví dụ

The project must stay within the limits of the budget set by council.

Dự án phải nằm trong giới hạn ngân sách do hội đồng đặt ra.

They did not operate within the limits of the law during the protest.

Họ đã không hoạt động trong giới hạn của pháp luật trong cuộc biểu tình.

Are we working within the limits of our social responsibilities?

Chúng ta có đang làm việc trong giới hạn trách nhiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/within the limits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Within the limits

Không có idiom phù hợp