Bản dịch của từ Within the limits trong tiếng Việt
Within the limits

Within the limits (Phrase)
Bên trong ranh giới hoặc ràng buộc.
Inside the boundaries or constraints.
The project must stay within the limits of the budget set by council.
Dự án phải nằm trong giới hạn ngân sách do hội đồng đặt ra.
They did not operate within the limits of the law during the protest.
Họ đã không hoạt động trong giới hạn của pháp luật trong cuộc biểu tình.
Are we working within the limits of our social responsibilities?
Chúng ta có đang làm việc trong giới hạn trách nhiệm xã hội không?
Cụm từ "within the limits" thường được sử dụng để chỉ sự tuân thủ theo một giới hạn hoặc phạm vi nhất định trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như luật pháp, quy định an toàn hoặc giới hạn kỹ thuật. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với cách dùng phổ biến hơn trong các tài liệu chính thức tại Anh.
Cụm từ "within the limits" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó từ "limes" có nghĩa là "ranh giới" hoặc "biên giới". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ các giới hạn vật lý hay khái niệm về lãnh thổ. Ngày nay, cụm từ này biểu thị ý nghĩa về việc tuân thủ các quy tắc, phạm vi hay điều kiện nhất định, liên quan chặt chẽ đến khái niệm hạn chế và sự có mặt trong một không gian hoặc điều kiện cụ thể.
Cụm từ "within the limits" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả ranh giới hoặc điều kiện. Trong Writing và Speaking, cụm từ này có thể liên quan đến việc thảo luận về quy định hoặc hạn chế trong một tình huống cụ thể. Ngoài ra, cụm từ còn được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc khoa học, nhấn mạnh sự cần thiết phải tuân thủ các tiêu chuẩn đã được thiết lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp