Bản dịch của từ Without a scratch trong tiếng Việt
Without a scratch
Without a scratch (Phrase)
Không có bất kỳ thương tích hoặc thiệt hại nào.
Without any injuries or damage.
She completed the marathon without a scratch on her body.
Cô ấy hoàn thành cuộc marathon mà không hề bị trầy xước trên cơ thể.
The car was returned to the rental company without a scratch.
Chiếc xe được trả lại cho công ty cho thuê mà không hề bị trầy xước.
The delicate vase made it through the move without a scratch.
Bình hoa tinh tế đã vượt qua việc chuyển nhà mà không hề bị trầy xước.
Cụm từ "without a scratch" mang nghĩa là không bị tổn thương hoặc không có dấu hiệu thiệt hại nào sau một sự cố hoặc rủi ro. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong văn nói và văn viết của tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm thường nghe là /wɪˈðaʊt ə skrætʃ/. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ tương tự nhưng ít phổ biến hơn và có thể có ngữ cảnh khác. Cả hai phương ngữ đều bày tỏ ý nghĩa tích cực về sự an toàn trong một tình huống nguy hiểm.
Cụm từ "without a scratch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "scratch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scrattare", có nghĩa là cào hoặc xước. Cách sử dụng này xuất phát từ ngữ nghĩa nguyên thủy khi biểu thị tình trạng không bị hư hại hay tổn thương. Trải qua thời gian, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi để diễn tả việc thoát khỏi tình huống nguy hiểm mà không gặp phải bất kỳ thiệt hại nào.
Cụm từ "without a scratch" thường được sử dụng trong các tình huống diễn tả sự an toàn hoàn toàn sau một sự cố hoặc tai nạn. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu phù hợp trong bài thi nói và viết khi mô tả tình huống cá nhân hoặc nhấn mạnh sự may mắn. Trong ngữ cảnh khác, "without a scratch" thường gặp trong các cuộc hội thoại hàng ngày và văn viết để làm nổi bật cảm giác thoát khỏi rủi ro một cách dễ dàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp