Bản dịch của từ Without commitments trong tiếng Việt
Without commitments
Without commitments (Phrase)
Mà không có bất kỳ nghĩa vụ hoặc lời hứa thực hiện.
Without any obligations or promises to fulfil.
Many young people travel without commitments during their summer break.
Nhiều người trẻ đi du lịch mà không có cam kết trong kỳ nghỉ hè.
She does not want a relationship without commitments right now.
Cô ấy không muốn có một mối quan hệ mà không có cam kết ngay bây giờ.
Can you enjoy life without commitments in your twenties?
Bạn có thể tận hưởng cuộc sống mà không có cam kết ở tuổi hai mươi không?
Cụm từ "without commitments" biểu thị trạng thái không ràng buộc hay nghĩa vụ, thường ám chỉ sự tự do trong việc quyết định hoặc tham gia vào các hoạt động, mối quan hệ mà không bị áp lực phải giữ lời hứa. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong văn viết, người sử dụng có thể gặp phải sự khác biệt về chọn lọc từ vựng hoặc sắc thái diễn đạt tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Cụm từ "without commitments" xuất phát từ động từ "commit" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "committere", nghĩa là "gửi gắm, giao phó". "Committere" được kết hợp từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "mittere" (gửi đi). Hơn nữa, nghĩa của "commit" đã phát triển từ việc giao phó cái gì đó đến việc chịu trách nhiệm. Hiện nay, cụm từ "without commitments" chỉ trạng thái không bị ràng buộc, phản ánh sự tự do trong các mối quan hệ hoặc nghĩa vụ.
Cụm từ "without commitments" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe và Nói, khi thí sinh miêu tả tình huống hoặc ý kiến liên quan đến tự do và trách nhiệm. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và tình cảm, thể hiện sự không ràng buộc trong mối quan hệ hoặc cam kết. Đây là một yếu tố quan trọng trong các cuộc thảo luận về sự độc lập và lựa chọn cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp