ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Wive trong tiếng Việt
Wive
Verb
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Wive
(
Verb
)
wˈaɪvd
wˈaɪvd
AI
Tập phát âm
01
Để vẫn còn sống; để tồn tại.
To
remain
alive
to