Bản dịch của từ Wive trong tiếng Việt

Wive

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wive (Verb)

wˈaɪvd
wˈaɪvd
01

Để vẫn còn sống; để tồn tại.

To remain alive to survive.

Ví dụ

Many communities strive to wive despite economic challenges in 2023.

Nhiều cộng đồng cố gắng sống sót mặc dù khó khăn kinh tế năm 2023.

They do not wive when facing severe social issues like poverty.

Họ không sống sót khi đối mặt với các vấn đề xã hội nghiêm trọng như nghèo đói.

How can families wive during difficult times in society today?

Các gia đình có thể sống sót như thế nào trong thời kỳ khó khăn hiện nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wive

Không có idiom phù hợp