Bản dịch của từ Wive trong tiếng Việt
Wive

Wive (Verb)
Many communities strive to wive despite economic challenges in 2023.
Nhiều cộng đồng cố gắng sống sót mặc dù khó khăn kinh tế năm 2023.
They do not wive when facing severe social issues like poverty.
Họ không sống sót khi đối mặt với các vấn đề xã hội nghiêm trọng như nghèo đói.
How can families wive during difficult times in society today?
Các gia đình có thể sống sót như thế nào trong thời kỳ khó khăn hiện nay?
Họ từ
Từ "wive" là động từ cổ trong tiếng Anh, có nghĩa là "kết hôn" hoặc "lấy vợ". Thuật ngữ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại và thường xuất hiện trong văn học cổ điển, ví dụ như trong văn của Shakespeare. Ở Anh, từ này có một số ngữ nghĩa tương tự, nhưng không được sử dụng phổ biến, và ở Mỹ thì gần như đã biến mất khỏi ngôn ngữ hiện đại. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh văn hóa.
Từ “wive” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ “wif,” có nghĩa là “vợ” và có liên quan đến từ gốc La-tinh “uxor,” cũng có nghĩa là “vợ.” Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh vai trò và hình ảnh của người phụ nữ trong gia đình và xã hội. Trong tiếng Anh hiện đại, “wive” đã dần trở nên lỗi thời và hiếm khi được sử dụng, nhường chỗ cho khái niệm về mối quan hệ hiện đại hơn.
Từ "wive" có tần suất sử dụng rất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học cổ điển, "wive" chủ yếu được dùng để chỉ hành động kết hôn hoặc cưới, chủ yếu bằng cách đi kèm với danh từ "wife". Trong đời sống hàng ngày, từ này gần như không được sử dụng trong giao tiếp hiện đại, mà thường chỉ tồn tại trong các tác phẩm văn học hoặc tiểu thuyết cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp