Bản dịch của từ Wizened trong tiếng Việt
Wizened

Wizened (Adjective)
Bị teo lại hoặc nhăn nheo theo tuổi tác.
Shrivelled or wrinkled with age.
The wizened old man shared his wisdom in the community center.
Người đàn ông già nua đã chia sẻ trí tuệ của mình tại trung tâm cộng đồng.
The wizened trees in the park are over a hundred years old.
Những cây cổ thụ trong công viên đã hơn một trăm năm tuổi.
Are wizened faces common among the elderly in your neighborhood?
Có phải những khuôn mặt nhăn nheo là phổ biến trong khu phố của bạn không?
Từ "wizened" chỉ sự trạng thái của một người hoặc vật nào đó đã trở nên khô héo, nhăn nheo, thường là do tuổi tác hoặc sự trải qua những điều khó khăn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả British và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, "wizened" thường được nghe ít hơn, chủ yếu xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn học. Từ này thể hiện sự kính trọng đối với những trải nghiệm sống của nhân vật.
Từ "wizened" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wizen", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wīzan", có nghĩa là "héo đi" hoặc "khô héo". Thuật ngữ này liên quan đến hình ảnh của sự lão hóa, cho thấy sự suy giảm và mài mòn theo thời gian. Qua thời gian, "wizened" đã trở thành tính từ dùng để miêu tả những người hoặc vật có vẻ ngoài khô héo, nhăn nheo, thường là do tuổi tác, phản ánh sự giàu kinh nghiệm nhưng cũng kèm theo sự yếu đuối.
Từ "wizened" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, nó thường được sử dụng trong các bài đọc mô tả nhân vật hoặc trong các tác phẩm văn học phức tạp hơn. Ngoài ra, "wizened" thường gặp trong văn hóa văn học và nghệ thuật, dùng để chỉ những người già đi, thường mang theo dấu vết của kinh nghiệm và thời gian, trong các tác phẩm mô tả sự già nua hay cuộc sống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp