Bản dịch của từ Wolffish trong tiếng Việt

Wolffish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wolffish (Noun)

wˈʊlffɪʃ
wˈʊlffɪʃ
01

Bất kỳ loài cá nào thuộc họ anarhichadidae.

Any fish of the family anarhichadidae.

Ví dụ

Wolffish are often found in cold northern Atlantic waters.

Cá wolffish thường được tìm thấy ở vùng nước Bắc Đại Tây Dương lạnh.

Wolffish do not inhabit warm tropical regions.

Cá wolffish không sống ở các vùng nhiệt đới ấm áp.

Are wolffish commonly caught in fishing competitions?

Cá wolffish có thường bị bắt trong các cuộc thi đánh cá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wolffish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wolffish

Không có idiom phù hợp