Bản dịch của từ Women's restroom trong tiếng Việt
Women's restroom

Women's restroom (Phrase)
Một nhà vệ sinh được chỉ định cho phụ nữ sử dụng.
A restroom designated for use by women.
The women's restroom at the conference was always clean and well-maintained.
Nhà vệ sinh nữ tại hội nghị luôn sạch sẽ và được bảo trì tốt.
The women's restroom does not have enough stalls for all attendees.
Nhà vệ sinh nữ không có đủ buồng cho tất cả người tham dự.
Is the women's restroom located near the main auditorium?
Nhà vệ sinh nữ có nằm gần khán phòng chính không?
"Women's restroom" là thuật ngữ chỉ không gian vệ sinh dành riêng cho phụ nữ, thường được trang bị các thiết bị như bồn cầu, bồn rửa tay và gương. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "ladies' room", tuy nhiên, "women's restroom" phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ. Về phát âm, "women's" có âm phát ra là /ˈwɪmɪnz/ trong cả hai biến thể nhưng cách sử dụng từ có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "women's restroom" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "restroom" được phát triển từ từ "rest", có gốc Latin là "restaurare", mang nghĩa là phục hồi. Trong khi đó, "women" xuất phát từ từ "wifman", một từ cổ trong tiếng Anh có nguồn gốc German, ám chỉ đến phái nữ. Sự kết hợp này phản ánh bối cảnh xã hội nơi không gian riêng biệt được tạo ra cho phụ nữ, trong khi lịch sử từ vựng nhấn mạnh sự phát triển của giới tính trong sinh hoạt công cộng.
Cụm từ "women's restroom" xuất hiện khá đều trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh xã hội và điều kiện hạ tầng thường được nhấn mạnh. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về cơ sở hạ tầng công cộng, sự bình đẳng giới, và các vấn đề liên quan đến sức khỏe cộng đồng. Các tình huống cụ thể bao gồm việc tìm kiếm thông tin về tiện nghi công cộng trong các môi trường như trường học, trung tâm thương mại và nơi làm việc.