Bản dịch của từ Woodsmoke trong tiếng Việt

Woodsmoke

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woodsmoke (Noun)

wˈʊdsmˌoʊk
wˈʊdsmˌoʊk
01

Khói từ đám cháy rừng.

The smoke from a wood fire.

Ví dụ

Woodsmoke from the campfire filled the air at the community gathering.

Khói từ lửa trại đã lấp đầy không khí tại buổi gặp gỡ cộng đồng.

They did not enjoy the woodsmoke during the outdoor festival.

Họ không thích khói từ lửa gỗ trong lễ hội ngoài trời.

Is the woodsmoke affecting the air quality in our neighborhood?

Khói từ lửa gỗ có ảnh hưởng đến chất lượng không khí trong khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/woodsmoke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woodsmoke

Không có idiom phù hợp