Bản dịch của từ Woodworker trong tiếng Việt
Woodworker

Woodworker (Noun)
Người làm đồ vật bằng gỗ.
A person who makes things out of wood.
John is a skilled woodworker who creates beautiful furniture.
John là một thợ mộc tài năng tạo ra đồ nội thất đẹp.
The woodworker crafted a unique wooden sculpture for the art exhibition.
Thợ mộc đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc gỗ độc đáo cho triển lãm nghệ thuật.
The local woodworker repaired the broken wooden chair in his workshop.
Thợ mộc địa phương đã sửa chữa chiếc ghế gỗ bị hỏng trong cửa hàng của mình.
Dạng danh từ của Woodworker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Woodworker | Woodworkers |
Woodworker (Noun Countable)
Người làm đồ vật bằng gỗ.
A person who makes things out of wood.
The woodworker crafted a beautiful dining table from oak wood.
Người thợ mộc đã chế tạo một bàn ăn đẹp từ gỗ sồi.
The woodworker's workshop is filled with various tools and wood materials.
Xưởng của người thợ mộc đầy đủ các dụng cụ và vật liệu gỗ.
The woodworker takes pride in the intricate designs of his wooden furniture.
Người thợ mộc tự hào với các thiết kế tinh xảo trên đồ gỗ của mình.
Họ từ
"Woodworker" là một danh từ chỉ người làm việc với gỗ để chế tạo, sửa chữa hoặc thiết kế các sản phẩm từ gỗ, bao gồm đồ nội thất và vật dụng hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ, "woodworker" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ nghề nghiệp này, trong khi tiếng Anh Anh thường gặp từ "joiner" để chỉ những người làm việc chuyên về ghép nối gỗ. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở bối cảnh sử dụng và loại hình công việc cụ thể mà từng từ biểu đạt.
Từ "woodworker" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó có hai thành phần chính: "wood" (gỗ) và "worker" (công nhân, người làm). "Wood" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *wōþa, có nghĩa là vật chất từ cây. "Worker" lại xuất phát từ tiếng Old English "weorc", có nghĩa là công việc. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng ngành nghề chế tác đồ gỗ, nơi người lao động làm việc với nguyên liệu gỗ để tạo ra sản phẩm, hiện đang giữ vai trò quan trọng trong nghệ thuật và ngành xây dựng.
Từ "woodworker" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về nghề nghiệp, thủ công mỹ nghệ và sản xuất. Trong viết và nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các kỹ năng xây dựng, thiết kế hoặc đồ gỗ. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sở thích cá nhân, nghệ thuật chế tác gỗ, và trong các khoá học đào tạo nghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

