Bản dịch của từ Word-mongering trong tiếng Việt

Word-mongering

Adjective

Word-mongering(Adjective)

wɝˈdmˌɔɹdʒənɨŋ
wɝˈdmˌɔɹdʒənɨŋ
01

Của hoặc chỉ định một người bán chữ; tham gia vào việc luyện chữ.

Of or designating a wordmonger; that engages in wordmongering.

Ví dụ
His word-mongering style annoys many participants in the social debate.Phong cách nói nhiều từ của anh ấy làm nhiều người tham gia tranh luận xã hội khó chịu.
She is not word-mongering during her discussions on social issues.Cô ấy không nói nhiều từ trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/word-mongering/

"Word-mongering" là một danh từ có nguồn gốc từ việc kết hợp giữa "word" (từ) và "mongering" (buôn bán, giao thương). Thuật ngữ này thường chỉ hành động tìm kiếm, sử dụng hoặc thao túng từ ngữ một cách thái quá, có thể nhằm mục đích thao điều hoặc phô trương kiến thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong ngữ cảnh giao tiếp văn hóa, nơi "mongering" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn trong tiếng Anh Ảnh.

Từ "word-mongering" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "word" (từ) và "mongering", có nghĩa là "buôn bán" hay "thương mại". "Mongering" xuất phát từ từ tiếng Latinh "monger", có nghĩa là người bán hàng hoặc người giao dịch, và có tiền tố “mong” từ tiếng Saxon. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi lan truyền hay thao túng lời nói, phản ánh sự tinh tế trong việc thương mại hóa ngôn ngữ và ý tưởng trong xã hội hiện đại.

Từ "word-mongering" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các bài thi viết và nói, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về ngôn ngữ, truyền thông hoặc sự thao túng ngữ nghĩa. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi khai thác hoặc lạm dụng ngôn ngữ nhằm mục đích tư lợi, đặc biệt trong giới báo chí hoặc chính trị.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.