Bản dịch của từ Wordsmith trong tiếng Việt
Wordsmith

Wordsmith (Noun)
Là người sử dụng ngôn từ điêu luyện.
A skilled user of words.
As a wordsmith, Jane crafted compelling speeches for social causes.
Là một người làm văn bản, Jane đã tạo ra các bài diễn thuyết hấp dẫn cho các vấn đề xã hội.
The wordsmith's eloquent writing helped raise awareness about mental health issues.
Viết lách lưu loát của người làm văn bản đã giúp nâng cao nhận thức về các vấn đề về sức khỏe tâm thần.
The wordsmith's articles inspired positive change in the community.
Các bài viết của người làm văn bản đã truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "wordsmith" ám chỉ một người có khả năng sử dụng ngôn từ một cách khéo léo và sáng tạo, thường là nhà văn hoặc nhà thơ. Từ này xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "word" (từ) và "smith" (thợ rèn). Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "wordsmith" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể có sự ưa chuộng hơn đối với việc sử dụng các từ đồng nghĩa như "writer" hay "author".
Từ "wordsmith" có nguồn gốc từ hai thành tố: "word" (từ) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "word" và "smith" (thợ) bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smiþ", nghĩa là người làm ra hoặc chế tác. Ban đầu, từ "smith" thường chỉ thợ rèn. Thế kỷ 20, "wordsmith" được dùng để chỉ những người tài năng trong việc sắp xếp từ ngữ, từ đó nhấn mạnh sự khéo léo trong việc sáng tạo ngôn ngữ, kết nối mạnh mẽ với nghệ thuật viết hiện đại.
Từ "wordsmith" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nhưng có thể gặp nhiều hơn trong các bài viết về ngôn ngữ hoặc văn chương trong phần đọc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người thành thạo trong việc sử dụng ngôn ngữ, như nhà văn, nhà thơ hoặc biên kịch. Chúng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật ngôn từ và sự sáng tạo trong viết lách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp