Bản dịch của từ Workhorse trong tiếng Việt
Workhorse

Workhorse (Noun)
Ngựa dùng để làm việc ở trang trại.
A horse used for work on a farm.
The workhorse named Charlie pulled the plow in the field.
Ngựa làm việc tên Charlie kéo cày trên cánh đồng.
The farmer relied on the workhorse for heavy tasks.
Nông dân phụ thuộc vào ngựa làm việc cho công việc nặng.
The workhorse was known for its strength and endurance.
Ngựa làm việc nổi tiếng với sức mạnh và sự kiên nhẫn.
Dạng danh từ của Workhorse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Workhorse | Workhorses |
Họ từ
"Workhorse" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một cá nhân hoặc vật dụng có khả năng làm việc chăm chỉ và hiệu quả, thường là công cụ hoặc máy móc được sử dụng nhiều trong sản xuất hoặc công việc nặng nhọc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có nghĩa và cách viết tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "workhorse" có thể được dùng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những người đóng góp lớn nhưng không nhận được sự chú ý tương xứng. Về phát âm, phiên bản Mỹ thường nhấn mạnh vào âm "o" trong khi phiên bản Anh có xu hướng nhẹ nhàng hơn.
Từ "workhorse" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ hai thành phần: "work" (công việc) và "horse" (ngựa). Gốc rễ Latin của "work" là "laborare", nghĩa là làm việc, trong khi "horse" có nguồn gốc từ từ Latin "equus", chỉ động vật giúp sức lao động. Từ thế kỷ 19, "workhorse" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc thiết bị có khả năng làm việc kiên trì và hiệu quả trong các nhiệm vụ nặng nhọc. Ngày nay, thuật ngữ này còn được mở rộng để ngụ ý những thứ đáng tin cậy trong một tổ chức hay trong công việc.
Từ "workhorse" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả một người hoặc vật có khả năng làm việc hiệu quả liên tục. Trong Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về năng suất lao động. Trong Đọc, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết về công nghệ hoặc kinh tế. Trong Viết, "workhorse" có thể được sử dụng để mô tả công cụ hoặc phương pháp bền bỉ trong nghiên cứu hoặc công việc. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả các sản phẩm có độ tin cậy cao trong công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp