Bản dịch của từ Workhorse trong tiếng Việt

Workhorse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Workhorse (Noun)

ˈwɚk.hɔrs
ˈwɚk.hɔrs
01

Ngựa dùng để làm việc ở trang trại.

A horse used for work on a farm.

Ví dụ

The workhorse named Charlie pulled the plow in the field.

Ngựa làm việc tên Charlie kéo cày trên cánh đồng.

The farmer relied on the workhorse for heavy tasks.

Nông dân phụ thuộc vào ngựa làm việc cho công việc nặng.

The workhorse was known for its strength and endurance.

Ngựa làm việc nổi tiếng với sức mạnh và sự kiên nhẫn.

Dạng danh từ của Workhorse (Noun)

SingularPlural

Workhorse

Workhorses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/workhorse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workhorse

Không có idiom phù hợp