Bản dịch của từ Workwise trong tiếng Việt
Workwise

Workwise (Adverb)
Về mặt công việc; về vấn đề công việc.
In terms of work as far as work is concerned.
Workwise, many people prefer remote jobs for better work-life balance.
Về công việc, nhiều người thích làm việc từ xa để cân bằng cuộc sống.
She doesn't think workwise benefits are enough in her current job.
Cô ấy không nghĩ rằng các lợi ích về công việc là đủ trong công việc hiện tại.
What changes workwise do you expect after the pandemic ends?
Bạn mong đợi những thay đổi gì về công việc sau khi đại dịch kết thúc?
Từ "workwise" là một trạng từ không chính thức, thường được sử dụng để chỉ mối liên hệ hoặc khía cạnh liên quan đến công việc trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số người cho rằng nó có thể mang tính không trang trọng hơn. "Workwise" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, song không phù hợp trong văn viết trang trọng hoặc học thuật.
Từ "workwise" được hình thành từ hai phần: "work" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "weorc", có nghĩa là sự lao động hay công việc, và hậu tố "-wise" xuất phát từ tiếng Old English "-wíse", mang ý nghĩa là "theo cách". Kể từ đầu thế kỷ 20, "workwise" được sử dụng để chỉ thảo luận về các khía cạnh liên quan đến công việc trong một môi trường nhất định. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh, phương pháp hoặc tư duy liên quan đến công việc.
Từ "workwise" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh liên quan đến công việc, chẳng hạn như trong ngữ cảnh thảo luận về kinh nghiệm nghề nghiệp, định hướng nghề nghiệp hoặc các vấn đề liên quan đến môi trường làm việc. Sự sử dụng này thể hiện sự quan tâm đến việc phân tách các khía cạnh liên quan đến công việc trong cuộc sống hàng ngày.