Bản dịch của từ Worried sick trong tiếng Việt

Worried sick

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worried sick (Idiom)

01

Cực kỳ lo lắng hoặc lo lắng.

Extremely worried or anxious.

Ví dụ

She was worried sick about her daughter's safety at the party.

Cô ấy lo lắng tột cùng về an toàn của con gái tại bữa tiệc.

The parents were worried sick when their child didn't return home.

Các bậc phụ huynh lo lắng tột cùng khi con họ không về nhà.

He was worried sick waiting for the results of his exam.

Anh ấy lo lắng tột cùng khi chờ kết quả của bài kiểm tra.

She was worried sick about her daughter's safety at the party.

Cô ấy đã lo lắng mất rồi về sự an toàn của con gái mình tại bữa tiệc.

He was worried sick waiting for the results of his job interview.

Anh ấy đã lo lắng mất rồi khi chờ kết quả cuộc phỏng vấn việc làm của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worried sick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worried sick

Không có idiom phù hợp