Bản dịch của từ Worried sick trong tiếng Việt
Worried sick

Worried sick (Idiom)
Cực kỳ lo lắng hoặc lo lắng.
Extremely worried or anxious.
She was worried sick about her daughter's safety at the party.
Cô ấy lo lắng tột cùng về an toàn của con gái tại bữa tiệc.
The parents were worried sick when their child didn't return home.
Các bậc phụ huynh lo lắng tột cùng khi con họ không về nhà.
He was worried sick waiting for the results of his exam.
Anh ấy lo lắng tột cùng khi chờ kết quả của bài kiểm tra.
She was worried sick about her daughter's safety at the party.
Cô ấy đã lo lắng mất rồi về sự an toàn của con gái mình tại bữa tiệc.
He was worried sick waiting for the results of his job interview.
Anh ấy đã lo lắng mất rồi khi chờ kết quả cuộc phỏng vấn việc làm của mình.
Cụm từ "worried sick" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy lo lắng, bất an đến mức nghiêm trọng, thường đề cập đến trạng thái lo lắng cực độ về một người hoặc tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, phiên âm và cách ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phiên bản, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "sick" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "worried sick" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "wurried", có nghĩa là lo lắng hoặc băn khoăn, và "sick", từ gốc tiếng Đức cổ "sīc", có nghĩa là đau ốm. Cụm từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19 và diễn tả trạng thái lo âu cực độ, đến mức gây ra cảm giác không khỏe. Ý nghĩa hiện tại thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm xúc mạnh mẽ và tác động tiêu cực đến sức khỏe thể chất.
Cụm từ "worried sick" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được hiểu qua các chủ đề liên quan đến cảm xúc hoặc sức khỏe tâm thần trong phần Speaking và Writing. Trong tiếng Anh, cụm từ này diễn tả cảm giác lo lắng cực độ, thường liên quan đến sự quan tâm sâu sắc đến người khác, chẳng hạn như gia đình hoặc bạn bè. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về sự an toàn hoặc tình trạng của những người thân yêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp