Bản dịch của từ Wors trong tiếng Việt
Wors

Wors (Noun)
Lạp xưởng.
I bought wors from the local market for the barbecue.
Tôi đã mua xúc xích từ chợ địa phương cho tiệc nướng.
We did not eat wors at the family gathering last week.
Chúng tôi đã không ăn xúc xích tại buổi họp mặt gia đình tuần trước.
Did you try the wors at the community festival last month?
Bạn đã thử xúc xích tại lễ hội cộng đồng tháng trước chưa?
Từ "wors" là một thuật ngữ trong ngôn ngữ địa phương của Nam Phi, thường được sử dụng để chỉ loại xúc xích truyền thống, làm từ thịt lợn, thịt bò hoặc thịt cừu, thường được gia vị với các nguyên liệu như hạt carum, tiêu, và tỏi. Khác với nhiều loại xúc xích khác, "wors" thường có độ dày lớn hơn và được cuộn tròn thay vì được làm thành từng miếng nhỏ. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể không được biết đến rộng rãi bên ngoài khu vực Nam Phi.
Từ "wors" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrsa", xuất phát từ gốc La-tinh "vermis" có nghĩa là "sâu" hoặc "con giun". Từ gốc này phản ánh sự kết nối với các loại thực phẩm chế biến từ thịt, thường ám chỉ đến xúc xích. Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển từ một khái niệm thực phẩm đơn giản đến các sản phẩm chế biến phức tạp hơn, hiện nay "wors" thường được sử dụng để chỉ xúc xích trong văn hóa ẩm thực Nam Phi.
Từ "wors" không phải là một từ tiếng Anh tiêu chuẩn và không được công nhận trong từ điển chính thức. Do đó, từ này không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và cũng không có tần suất sử dụng trong các văn cảnh khác. Một số tình huống có thể liên quan tới việc sử dụng từ "worse" (từ gốc) bao gồm các cuộc thảo luận về sự so sánh tiêu cực hoặc tình huống không thuận lợi. Tuy nhiên, từ "wors" không có giá trị hoặc ứng dụng trong ngữ cảnh học thuật.