Bản dịch của từ Wors trong tiếng Việt
Wors
Noun [U/C]
Wors (Noun)
01
Lạp xưởng.
Ví dụ
I bought wors from the local market for the barbecue.
Tôi đã mua xúc xích từ chợ địa phương cho tiệc nướng.
We did not eat wors at the family gathering last week.
Chúng tôi đã không ăn xúc xích tại buổi họp mặt gia đình tuần trước.
Did you try the wors at the community festival last month?
Bạn đã thử xúc xích tại lễ hội cộng đồng tháng trước chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wors
Không có idiom phù hợp