Bản dịch của từ Wrenches trong tiếng Việt
Wrenches
Noun [U/C]

Wrenches (Noun)
ɹˈɛntʃɪz
ɹˈɛntʃɪz
01
Số nhiều của cờ lê.
Plural of wrench.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng danh từ của Wrenches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wrench | Wrenches |
Họ từ
Cờ lê là công cụ cơ khí được sử dụng để vặn hoặc nới lỏng các đai ốc, bu lông hoặc các đầu nối khác. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "wrenches" thường được sử dụng, bao gồm các loại cờ lê điều chỉnh, cờ lê mỏ lết, và cờ lê lực. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường dùng từ "spanners" để chỉ cùng một loại công cụ. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này nằm chủ yếu ở từ vựng và cách sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp hay sửa chữa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wrenches
Không có idiom phù hợp