Bản dịch của từ Writing desk trong tiếng Việt
Writing desk
Writing desk (Noun)
Một cái bàn dùng để viết.
A desk used for writing on.
My writing desk is in the living room near the window.
Bàn viết của tôi nằm trong phòng khách gần cửa sổ.
I don't have a writing desk in my small apartment.
Tôi không có bàn viết trong căn hộ nhỏ của mình.
Is your writing desk comfortable for long study sessions?
Bàn viết của bạn có thoải mái cho những buổi học dài không?
Writing desk (Idiom)
Writing- desk - bàn viết nơi người ta viết.
Writingdesk a desk at which one writes.
My writing desk is where I plan community events every week.
Bàn viết của tôi là nơi tôi lên kế hoạch cho các sự kiện cộng đồng mỗi tuần.
His writing desk does not have enough space for social projects.
Bàn viết của anh ấy không đủ chỗ cho các dự án xã hội.
Is your writing desk organized for your social activities this month?
Bàn viết của bạn có được sắp xếp cho các hoạt động xã hội tháng này không?
"Writing desk" là một từ chỉ đồ nội thất, thường được sử dụng trong môi trường học tập hoặc làm việc, với mặt bàn phẳng và có thể có ngăn kéo để lưu trữ đồ dùng văn phòng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được gọi là "writing table", mặc dù "writing desk" vẫn phổ biến. Phát âm và nghĩa của hai từ này tương đối giống nhau, nhưng "writing desk" thường ám chỉ những mẫu thiết kế hiện đại hơn, trong khi "writing table" có thể chỉ ra một phong cách cổ điển hơn.
Cụm từ "writing desk" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "scribere" nghĩa là "viết". Kể từ thế kỷ 16, "desk" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desque", có nghĩa là "bàn". Qua thời gian, thuật ngữ này chỉ các loại bàn được thiết kế đặc biệt để phục vụ cho việc viết lách, thể hiện nhu cầu của con người trong việc tạo ra văn bản. Ngày nay, "writing desk" không chỉ đơn thuần là một món đồ nội thất mà còn phản ánh sự tiến hóa trong thói quen viết và sáng tạo.
Cụm từ "writing desk" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong bối cảnh mô tả không gian làm việc hoặc động từ liên quan đến việc viết. Trong Speaking và Writing, nó thường được sử dụng để miêu tả đồ nội thất trong các chủ đề về nhà cửa hoặc sở thích cá nhân. Cụm từ này cũng thường gặp trong văn bản mô tả các hoạt động sáng tạo hoặc chuyên nghiệp, nơi không gian làm việc được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp