Bản dịch của từ Written word trong tiếng Việt
Written word

Written word (Noun)
Một từ được viết ra.
A word written down.
The written word can influence social change in many communities.
Từ viết có thể ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội trong nhiều cộng đồng.
The written word is not always respected in online discussions.
Từ viết không phải lúc nào cũng được tôn trọng trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
Is the written word still important in today's digital society?
Từ viết vẫn quan trọng trong xã hội kỹ thuật số ngày nay không?
Written word (Adjective)
Thể hiện bằng văn bản.
Expressed in writing.
The written word can influence social change, as seen in protests.
Từ viết có thể ảnh hưởng đến thay đổi xã hội, như trong các cuộc biểu tình.
Social media does not always promote the written word effectively.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng quảng bá từ viết một cách hiệu quả.
Is the written word still important in today's digital society?
Liệu từ viết vẫn quan trọng trong xã hội kỹ thuật số ngày nay không?
Từ "written" là dạng quá khứ phân từ của động từ "write", có nghĩa là hành động ghi chép hoặc tạo ra văn bản bằng chữ viết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ các tài liệu, bài viết, hoặc bất kỳ loại nội dung nào được thể hiện bằng chữ. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết lẫn phát âm của từ này; cả hai đều phát âm là /ˈrɪtən/. Từ "written" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, như trong văn bản pháp lý hoặc học thuật.
Từ "written" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "writan", có nghĩa là "viết" và xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "writan", có nghĩa là "cào" hoặc "khắc". Gốc từ này được liên kết với các hình thức viết thủ công, phản ánh cách mà con người ghi lại thông tin. Qua thời gian, "written" trở thành tính từ diễn tả trạng thái của một thứ gì đó đã được ghi lại, thể hiện sự tôn trọng đối với chữ viết và văn bản trong giao tiếp.
Từ "written" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi yêu cầu thí sinh phải hiểu và sản xuất văn bản. Trong lĩnh vực học thuật, "written" thường được sử dụng trong ngữ cảnh như báo cáo, bài luận và tài liệu nghiên cứu. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về pháp lý, văn bản chính thức và văn hóa, thể hiện sự quan trọng của việc diễn đạt ý tưởng qua văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
