Bản dịch của từ Xanthic trong tiếng Việt
Xanthic
Xanthic (Adjective)
Màu vàng.
The xanthic flowers brightened the community garden in spring.
Những bông hoa màu vàng làm sáng khu vườn cộng đồng vào mùa xuân.
The xanthic walls in the meeting room are not very appealing.
Những bức tường màu vàng trong phòng họp không hấp dẫn lắm.
Do you prefer xanthic decorations for social events?
Bạn có thích trang trí màu vàng cho các sự kiện xã hội không?
Từ “xanthic” xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “vàng” hoặc “màu vàng”. Đây là một tính từ được sử dụng để mô tả các đối tượng, đặc biệt là trong sinh học, có màu sắc vàng hoặc các sắc thái vàng. Khái niệm này ít phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, tuy nhiên, nó thường thấy trong ngữ cảnh khoa học. Các biến thể ngôn ngữ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách dùng, nhưng “xanthic” thường được sử dụng hơn trong tiếng Anh chuyên ngành.
Từ "xanthic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "xanthos", nghĩa là "màu vàng". Từ gốc Latin của từ này là "xanthicus", thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học để chỉ các sắc thái màu vàng. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong sinh học và hóa học để mô tả những hợp chất hoặc thực vật có màu vàng. Hiện nay, "xanthic" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các màu sắc liên quan đến vàng trong nghiên cứu và phân tích sắc tố.
Từ "xanthic" thường ít gặp trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu có thể xuất hiện trong phần Writing hoặc Speaking khi thảo luận về chủ đề màu sắc hoặc thuật ngữ khoa học. Trong ngữ cảnh khác, "xanthic" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và hóa học để chỉ các hiện tượng hoặc chất có màu vàng. Từ này có thể thấy trong văn bản mô tả sinh thái học, nghiên cứu hóa học, và các tài liệu chuyên ngành liên quan đến màu sắc tự nhiên.