Bản dịch của từ Xanthic trong tiếng Việt

Xanthic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xanthic (Adjective)

zˈænɵɪk
zˈænɵɪk
01

Màu vàng.

Yellowish.

Ví dụ

The xanthic flowers brightened the community garden in spring.

Những bông hoa màu vàng làm sáng khu vườn cộng đồng vào mùa xuân.

The xanthic walls in the meeting room are not very appealing.

Những bức tường màu vàng trong phòng họp không hấp dẫn lắm.

Do you prefer xanthic decorations for social events?

Bạn có thích trang trí màu vàng cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xanthic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xanthic

Không có idiom phù hợp