Bản dịch của từ Yellow haired trong tiếng Việt

Yellow haired

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yellow haired (Phrase)

jˈɛloʊ hˈɛɹd
jˈɛloʊ hˈɛɹd
01

Một người được mô tả là tóc vàng có mái tóc màu vàng.

Someone who is described as yellow haired has yellow hair.

Ví dụ

She is a yellow haired model in the fashion industry.

Cô ấy là một người mẫu tóc vàng trong ngành thời trang.

He is not yellow haired like the other actors.

Anh ấy không có tóc vàng như những diễn viên khác.

Is the yellow haired singer performing at the concert tonight?

Ca sĩ tóc vàng có biểu diễn tại buổi hòa nhạc tối nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yellow haired cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yellow haired

Không có idiom phù hợp