Bản dịch của từ Yellow haired trong tiếng Việt
Yellow haired
Yellow haired (Phrase)
Một người được mô tả là tóc vàng có mái tóc màu vàng.
Someone who is described as yellow haired has yellow hair.
She is a yellow haired model in the fashion industry.
Cô ấy là một người mẫu tóc vàng trong ngành thời trang.
He is not yellow haired like the other actors.
Anh ấy không có tóc vàng như những diễn viên khác.
Is the yellow haired singer performing at the concert tonight?
Ca sĩ tóc vàng có biểu diễn tại buổi hòa nhạc tối nay không?
Thuật ngữ "yellow-haired" mô tả đặc điểm mái tóc màu vàng, thường được sử dụng để chỉ những người có tóc sáng màu. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh mô tả ngoại hình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay cách phát âm của từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể dao động tùy theo bối cảnh văn hóa và xã hội, đặc biệt trong các biểu hiện nghệ thuật hoặc văn học.
Thuật ngữ "yellow haired" xuất phát từ từ "yellow" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "gelwō" trong tiếng Old English, và từ "gelb" trong tiếng Đức cổ, đều biểu thị màu vàng. Từ "haired" là dạng phân từ của động từ "hair", có nguồn gốc từ từ "hœr" trong tiếng Đức cổ. Cụm từ này mô tả đặc điểm của mái tóc với màu sắc vàng, phản ánh sự kết hợp giữa mô tả màu sắc và đặc điểm vật lý, thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả vẻ đẹp hoặc đặc trưng của một cá nhân.
Cụm từ "yellow-haired" đề cập đến màu tóc vàng và thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả ngoại hình nhân vật trong văn học, điện ảnh hoặc nghệ thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu mô tả hình ảnh hoặc tính cách. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi thảo luận về đặc điểm ngoại hình của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp