Bản dịch của từ Yep trong tiếng Việt

Yep

Adverb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yep (Adverb)

jˈɛp
jˈɛp
01

(thân mật) vâng.

Informal yes.

Ví dụ

Yep, I will attend the social event on Saturday.

Ừ, tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy.

I won't say yep to every party invitation.

Tôi sẽ không nói ừ với mọi lời mời dự tiệc.

Did you say yep to the gathering next week?

Bạn có nói ừ với buổi gặp gỡ tuần sau không?

Dạng trạng từ của Yep (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Yep

Vâng

-

-

Yep (Noun)

jˈɛp
jˈɛp
01

(thân mật) vâng.

Informal yes.

Ví dụ

At the party, everyone said yep to the fun activities.

Tại bữa tiệc, mọi người đều nói ừ với các hoạt động vui vẻ.

Not everyone at the meeting responded with a yep to the proposal.

Không phải ai ở cuộc họp cũng trả lời ừ với đề xuất.

Did you hear her say yep when they suggested a movie?

Bạn có nghe cô ấy nói ừ khi họ đề xuất một bộ phim không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yep

Không có idiom phù hợp