Bản dịch của từ Yep trong tiếng Việt
Yep

Yep (Adverb)
(thân mật) vâng.
Informal yes.
Yep, I will attend the social event on Saturday.
Ừ, tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy.
I won't say yep to every party invitation.
Tôi sẽ không nói ừ với mọi lời mời dự tiệc.
Did you say yep to the gathering next week?
Bạn có nói ừ với buổi gặp gỡ tuần sau không?
Dạng trạng từ của Yep (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Yep Vâng | - | - |
Yep (Noun)
(thân mật) vâng.
Informal yes.
At the party, everyone said yep to the fun activities.
Tại bữa tiệc, mọi người đều nói ừ với các hoạt động vui vẻ.
Not everyone at the meeting responded with a yep to the proposal.
Không phải ai ở cuộc họp cũng trả lời ừ với đề xuất.
Did you hear her say yep when they suggested a movie?
Bạn có nghe cô ấy nói ừ khi họ đề xuất một bộ phim không?
Từ "yep" là một dạng không chính thức của từ "yes", thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt sự đồng ý hoặc xác nhận. Trong tiếng Anh, "yep" chủ yếu được sử dụng trong văn nói, và không thích hợp cho văn viết trang trọng. Từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau; trong khi "yep" thường được chấp nhận trong môi trường thân mật, người nói cần thận trọng khi sử dụng trong các tình huống chính thức.
Từ "yep" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, xuất hiện như một dạng thông tục của từ "yes", ám chỉ sự đồng ý hoặc xác nhận. Mặc dù không có nguồn gốc Latinh cụ thể, ngữ âm và hình thức của "yep" phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và cách thức giao tiếp trong xã hội hiện đại. "Yep" thể hiện sự thân mật và bình dị, phù hợp trong các tình huống không trang trọng, thể hiện xu hướng giản lược trong cách diễn đạt.
Từ "yep" được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS với tần suất khá thấp. Thường xuất hiện trong phần nghe, "yep" có thể được nhận diện trong các cuộc hội thoại thân mật, nhưng ít được sử dụng trong phần viết và nói trang trọng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng như một cách trả lời không chính thức cho “yes,” trong các cuộc đối thoại giữa bạn bè hoặc trong môi trường không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp