Bản dịch của từ Yesses trong tiếng Việt
Yesses

Yesses (Noun)
Số nhiều của vâng.
Plural of yes.
The committee received many yesses for the new community project.
Ủy ban nhận được nhiều sự đồng ý cho dự án cộng đồng mới.
Not all members gave yesses during the voting process.
Không phải tất cả các thành viên đều đồng ý trong quá trình bỏ phiếu.
Did the town meeting receive enough yesses for the proposal?
Cuộc họp thị trấn có nhận đủ sự đồng ý cho đề xuất không?
Họ từ
Từ "yesses" có nghĩa là các hình thức của từ "yes", dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận. Đây là dạng số nhiều, thường xuất hiện trong văn cảnh không chính thức. Từ này không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh chính thức và thường bị xem là tiếng lóng hoặc ngữ cảnh bình dân. Trong cả Anh-Mỹ, "yes" có cách phát âm tương tự; tuy nhiên, "yesses" không có sự khác biệt trong ghi hình thức, và ít khi xuất hiện trong tài liệu chính thống.
Từ "yesses" xuất phát từ nguyên mẫu "yes", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gēse", mang nghĩa đồng ý hay chấp thuận. Tiếng "yes" có liên quan đến tiếng Tây Âu cổ, cụ thể là từ tiếng Đức cổ "jā". Sự lặp lại "yesses" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ nhiều sự đồng ý, thể hiện sự xác nhận mạnh mẽ hoặc đồng thuận từ nhiều người. Điều này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong giao tiếp xã hội ngày nay.
Từ "yesses" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là dạng số nhiều của "yes" - một từ thường được sử dụng trong môi trường hội thoại hoặc tương tác không chính thức. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật, từ này thường không được sử dụng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "yesses" có thể xuất hiện khi người nói phản hồi nhiều câu hỏi hoặc ý kiến khác nhau một cách tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp