Bản dịch của từ Yesses trong tiếng Việt

Yesses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yesses (Noun)

jˈɛsəz
jˈɛsəz
01

Số nhiều của vâng.

Plural of yes.

Ví dụ

The committee received many yesses for the new community project.

Ủy ban nhận được nhiều sự đồng ý cho dự án cộng đồng mới.

Not all members gave yesses during the voting process.

Không phải tất cả các thành viên đều đồng ý trong quá trình bỏ phiếu.

Did the town meeting receive enough yesses for the proposal?

Cuộc họp thị trấn có nhận đủ sự đồng ý cho đề xuất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yesses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yesses

Không có idiom phù hợp