Bản dịch của từ Yummy trong tiếng Việt

Yummy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yummy (Adjective)

jˈʌmi
jˈʌmi
01

(thức ăn) ngon.

Of food delicious.

Ví dụ

The cake was yummy at the charity bake sale.

Chiếc bánh ngon tại buổi bán đấu từ thiện.

The yummy lasagna was a hit at the potluck dinner.

Món lasagna ngon đã thành công tại bữa tối dã ngoại.

The yummy ice cream was a favorite at the social event.

Kem ngon là món ưa thích tại sự kiện xã hội.

Yummy (Noun)

jˈʌmi
jˈʌmi
01

Món ngon.

Delicious food.

Ví dụ

The restaurant served yummy dishes at the social event.

Nhà hàng phục vụ các món ngon tại sự kiện xã hội.

People enjoyed the yummy desserts during the social gathering.

Mọi người thích thú với các món tráng miệng ngon tại buổi tụ tập xã hội.

She brought yummy snacks to share at the social function.

Cô ấy mang đồ ăn vặt ngon để chia sẻ tại sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yummy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yummy

Không có idiom phù hợp