Bản dịch của từ Yummy trong tiếng Việt
Yummy

Yummy (Adjective)
(thức ăn) ngon.
Of food delicious.
The cake was yummy at the charity bake sale.
Chiếc bánh ngon tại buổi bán đấu từ thiện.
The yummy lasagna was a hit at the potluck dinner.
Món lasagna ngon đã thành công tại bữa tối dã ngoại.
The yummy ice cream was a favorite at the social event.
Kem ngon là món ưa thích tại sự kiện xã hội.
Yummy (Noun)
Món ngon.
Delicious food.
The restaurant served yummy dishes at the social event.
Nhà hàng phục vụ các món ngon tại sự kiện xã hội.
People enjoyed the yummy desserts during the social gathering.
Mọi người thích thú với các món tráng miệng ngon tại buổi tụ tập xã hội.
She brought yummy snacks to share at the social function.
Cô ấy mang đồ ăn vặt ngon để chia sẻ tại sự kiện xã hội.
Từ "yummy" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "ngon" hoặc "thơm ngon", thường được sử dụng để diễn tả sự thú vị trong ẩm thực. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và ít xuất hiện trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương có thể là "scrummy" hoặc "lovely". Phát âm của "yummy" (/ˈjʌmi/) thể hiện nét dễ thương, phù hợp với ngữ cảnh không chính thức, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "yummy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào khoảng những năm 1910. Nó bắt nguồn từ âm thanh của từ "yum", một từ tượng thanh biểu thị sự thưởng thức đồ ăn ngon miệng. Từ nguyên này có thể truy tìm về tiếng Latin qua từ "gustare", có nghĩa là nếm. Ý nghĩa hiện tại của "yummy" không chỉ diễn tả sự ngon miệng của thực phẩm mà còn gợi lên cảm giác thỏa mãn, làm cho nó trở thành một từ phổ biến trong ngữ cảnh ẩm thực và tiêu dùng.
Từ "yummy" thường được sử dụng trong phần Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về thực phẩm và sở thích ẩm thực. Tuy nhiên, độ phổ biến của từ này trong các bài kiểm tra còn thấp hơn so với những từ mô tả khác như "delicious" hay "tasty". Trong ngữ cảnh khác, "yummy" thường được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong quảng cáo thực phẩm hoặc các cuộc hội thoại không chính thức giữa bạn bè, nhằm diễn tả sự hấp dẫn của món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp