Bản dịch của từ Zee trong tiếng Việt
Zee
Zee (Noun)
Chữ z.
The letter z.
The name 'Zach' starts with the letter Z.
Tên 'Zach' bắt đầu bằng chữ cái Z.
In the alphabet, 'Zee' comes after 'Y'.
Trong bảng chữ cái, 'Zee' đến sau 'Y'.
The word 'zebra' has the letter Z in it.
Từ 'zebra' có chữ cái Z trong đó.
Họ từ
"Zee" là cách phát âm của chữ cái "Z" trong tiếng Anh Mỹ, trong khi đó người Anh thường phát âm là "zed". Sự khác biệt này phản ánh một số khác biệt âm thanh giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Từ "zee" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt trong việc dạy chính tả và bảng chữ cái, trong khi "zed" giữ vai trò tương tự trong tiếng Anh Anh. Cả hai từ đều không có sự khác biệt về nghĩa nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh và khu vực địa lý khác nhau.
Từ "zee" có nguồn gốc từ chữ cái cuối cùng trong bảng chữ cái tiếng Anh, là biến thể của chữ cái "z". Trong tiếng Anh, "zee" được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ, trong khi "zed" được sử dụng ở các quốc gia khác như Anh và Canada. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "zeta", một từ mượn từ tiếng Hy Lạp "ζήτα". Sự khác biệt trong cách phát âm và sử dụng này phản ánh sự phân hóa trong ngôn ngữ và văn hóa giữa các khu vực nói tiếng Anh.
Từ "zee" (phát âm /ziː/) là cách phát âm của chữ cái "Z" trong tiếng Anh Mỹ, và không phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc và Viết - từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường hoặc liên quan đến chữ cái. Từ "zee" thường được sử dụng trong giáo dục, đặc biệt là khi học sinh học bảng chữ cái hoặc khi cần làm rõ âm vị của chữ cái "Z" trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp