Bản dịch của từ Zee trong tiếng Việt
Zee
Noun [U/C]
Zee (Noun)
zˈi
zˈi
01
Chữ z.
The letter z.
Ví dụ
The name 'Zach' starts with the letter Z.
Tên 'Zach' bắt đầu bằng chữ cái Z.
In the alphabet, 'Zee' comes after 'Y'.
Trong bảng chữ cái, 'Zee' đến sau 'Y'.
The word 'zebra' has the letter Z in it.
Từ 'zebra' có chữ cái Z trong đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Zee
Không có idiom phù hợp