Bản dịch của từ Zoeae trong tiếng Việt

Zoeae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zoeae (Noun)

zˈoʊˌeɪ
zˈoʊˌeɪ
01

Số nhiều của zoea.

Plural of zoea.

Ví dụ

The zoeae of shrimp are crucial for the marine ecosystem.

Zoeae của tôm rất quan trọng cho hệ sinh thái biển.

Zoeae do not survive without proper water conditions.

Zoeae không sống sót nếu không có điều kiện nước phù hợp.

How do zoeae contribute to ocean biodiversity?

Zoeae đóng góp như thế nào cho đa dạng sinh học của đại dương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zoeae/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zoeae

Không có idiom phù hợp