Bản dịch của từ Zoomies trong tiếng Việt

Zoomies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zoomies (Noun)

zˈumiz
zˈumiz
01

Số nhiều của zoomie.

Plural of zoomie.

Ví dụ

The kids had zoomies at the birthday party last Saturday.

Bọn trẻ đã rất vui vẻ trong bữa tiệc sinh nhật hôm thứ Bảy.

The zoomies during the picnic were too much for the parents.

Những khoảnh khắc vui vẻ tại buổi dã ngoại khiến các bậc phụ huynh mệt mỏi.

Did the children experience zoomies at the school event yesterday?

Có phải bọn trẻ đã rất vui vẻ trong sự kiện trường học hôm qua không?

Zoomies are energetic movements that dogs make when they are excited.

Zoomies là những cử động năng động mà chó thể hiện khi chúng hào hứng.

Not all dogs exhibit zoomies, some prefer to wag their tails quietly.

Không phải tất cả chó đều thể hiện zoomies, một số thích lắc đuôi yên tĩnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zoomies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zoomies

Không có idiom phù hợp