Bản dịch của từ Zoomies trong tiếng Việt
Zoomies

Zoomies (Noun)
Số nhiều của zoomie.
Plural of zoomie.
The kids had zoomies at the birthday party last Saturday.
Bọn trẻ đã rất vui vẻ trong bữa tiệc sinh nhật hôm thứ Bảy.
The zoomies during the picnic were too much for the parents.
Những khoảnh khắc vui vẻ tại buổi dã ngoại khiến các bậc phụ huynh mệt mỏi.
Did the children experience zoomies at the school event yesterday?
Có phải bọn trẻ đã rất vui vẻ trong sự kiện trường học hôm qua không?
Zoomies are energetic movements that dogs make when they are excited.
Zoomies là những cử động năng động mà chó thể hiện khi chúng hào hứng.
Not all dogs exhibit zoomies, some prefer to wag their tails quietly.
Không phải tất cả chó đều thể hiện zoomies, một số thích lắc đuôi yên tĩnh.
"Zoomies" là một thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng để mô tả hành vi chạy nhảy hoặc hoạt động quá mức của thú cưng, đặc biệt là chó và mèo, khi chúng thể hiện sự phấn khích. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách phát âm. Hành vi zoomies thường xảy ra sau khi thú cưng bị nén năng lượng lâu ngày hoặc sau khi ăn uống.
Từ "zoomies" xuất phát từ một thuật ngữ không chính thức trong tiếng Anh để chỉ hành vi của động vật, đặc biệt là chó và mèo, khi chúng chạy nhảy một cách điên cuồng và đầy năng lượng. Mặc dù không có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ này được hình thành từ động từ "zoom", có nghĩa là di chuyển nhanh chóng, kết hợp với hậu tố "-ies" để chỉ nhiều hành động. Hành vi này thể hiện sự tăng cường năng lượng và hạnh phúc của động vật, phản ánh sự kết nối với quá trình chơi đùa và thể chất.
Từ "zoomies" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhất là trong bốn phần thi: Listening, Reading, Writing, và Speaking, do thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc đời thường, đặc biệt trong việc mô tả hành vi vui vẻ và năng động của thú cưng, như chó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về động vật, diễn đàn trực tuyến về chăm sóc thú cưng, hoặc trong các bài viết giải trí. Sự khan hiếm trong ngữ cảnh học thuật khiến cho từ này không phù hợp lắm để sử dụng trong các kỳ thi tiếng Anh chính thức.