Bộ thẻ ghi nhớ

Thẻ ghi nhớ phổ biến

15 từ
Sư phạm

Đây là set từ vựng bao gồm 15 từ đồng nghĩa với từ "increase" (tăng) và "decrease" (giảm) có thể ứng dụng trong IELTS Writing task 1 dành cho band điểm 6.5

user profile

Cherry Nguyen

0

Tất cả thẻ ghi nhớ

Không có thẻ ghi nhớ phù hợp