Bản dịch của từ 24/7 trong tiếng Việt

24/7

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

24/7 (Phrase)

twˌɛntəfjˈuzɚʃ
twˌɛntəfjˈuzɚʃ
01

Mọi lúc; liên tục.

All the time constantly.

Ví dụ

Many people work 24/7 to support their families in America.

Nhiều người làm việc 24/7 để hỗ trợ gia đình họ ở Mỹ.

Not everyone can handle a 24/7 work schedule effectively.

Không phải ai cũng có thể xử lý lịch làm việc 24/7 hiệu quả.

Do you think 24/7 availability is necessary for modern jobs?

Bạn có nghĩ rằng sự sẵn có 24/7 là cần thiết cho công việc hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/24/7/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] While 27% of women consumed fruit and vegetables, the percentage of men was 24 [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] He studied in multiple countries and is rumoured to have spoken 7 languages [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] For the weekdays, children typically spend around 7 hours with their mother alone [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Cách viết Pie chart (biểu đồ tròn) IELTS Writing task 1 chi tiết và bài mẫu
[...] In terms of food, the figures for both nations were similar, at 24% and 27% for Malaysia and Japan respectively [...]Trích: Cách viết Pie chart (biểu đồ tròn) IELTS Writing task 1 chi tiết và bài mẫu

Idiom with 24/7

Không có idiom phù hợp