Bản dịch của từ 25 cents trong tiếng Việt
25 cents

25 cents (Phrase)
I found 25 cents on the street yesterday.
Tôi tìm thấy 25 cents trên đường hôm qua.
She does not have 25 cents for the bus fare.
Cô ấy không có 25 cents cho tiền xe buýt.
Do you think 25 cents is enough for a candy?
Bạn có nghĩ 25 cents đủ để mua kẹo không?
Thuật ngữ "25 cents" đề cập đến một đồng xu có giá trị bằng 25 cent, thường được biết đến là một phần tư đô la Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và giao dịch, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "twenty-five pence" cho cùng một giá trị, mặc dù pence là đơn vị tiền tệ khác so với cent. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở hệ thống tiền tệ và cách thức biểu đạt giá trị tiền tệ trong ngữ cảnh cụ thể.
Thuật ngữ "25 cents" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "centum", có nghĩa là "một trăm". Cách phân chia này thể hiện giá trị của đồng tiền, 25 cents tương đương với một phần tư dollar, với "cents" là dạng số nhiều của "cent". Đồng tiền này được sử dụng phổ biến trong hệ thống tiền tệ của nhiều quốc gia, biểu thị giá trị nhỏ hơn trong giao dịch hàng ngày. Sự liên kết giữa giá trị và hệ thống tiền tệ cũng phản ánh tầm quan trọng của đồng tiền trong nền kinh tế.
Từ "25 cents" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các chủ đề liên quan đến tài chính và giao tiếp hằng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "25 cents" thường được sử dụng khi đề cập đến giá cả của hàng hóa, đơn vị thanh toán nhỏ trong các giao dịch tiêu dùng, hoặc trong bối cảnh giáo dục tài chính cơ bản. Khả năng xuất hiện trong các bài viết học thuật là hạn chế, vì nó mang tính chất ngữ nghĩa cụ thể hơn là khái quát.