Bản dịch của từ 30th trong tiếng Việt
30th

30th (Adjective)
Viết tắt của thứ ba mươi.
The 30th anniversary celebration was a huge success last weekend.
Lễ kỷ niệm 30 năm thành công lớn vào cuối tuần trước.
The 30th event did not attract as many people as expected.
Sự kiện 30 không thu hút nhiều người như mong đợi.
When is the 30th community festival scheduled to take place?
Lễ hội cộng đồng 30 sẽ diễn ra khi nào?
Từ "30th" là dạng viết tắt của "thirtieth", biểu thị thứ tự trong một loạt. Từ này thường được sử dụng để chỉ ngày trong tháng, ví dụ như "30th of October". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể phát âm "thirtieth" với âm "th" rõ ràng hơn, trong khi người Mỹ có thể rút gọn âm hơn. Từ này thể hiện một khía cạnh của số thứ tự, có tầm quan trọng trong việc xác định thời gian và trình tự sự kiện.
Từ "30th" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tricesimus", có nghĩa là "thứ ba mươi". Gốc từ này được cấu tạo từ "tria" (ba) và hậu tố "-esimus", biểu thị thứ bậc. Trong tiếng Anh hiện đại, "30th" được sử dụng để chỉ thứ tự thứ ba mươi trong một chuỗi. Nó không chỉ mang tính chất số học mà còn phản ánh một sự phân loại có tổ chức, được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như ngày tháng và thứ tự.
Từ "30th" được sử dụng với tần suất đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi thí sinh cần hiểu và diễn đạt thông tin liên quan đến ngày tháng. Trong các ngữ cảnh khác, "30th" thường xuất hiện trong các tài liệu lịch sử, báo cáo hoặc mô tả sự kiện, như sinh nhật, kỷ niệm hoặc các sự kiện quan trọng diễn ra vào ngày 30 của tháng. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng trong việc xác định thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp