Bản dịch của từ Thirtieth trong tiếng Việt

Thirtieth

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thirtieth (Adjective)

ɵˈɝtiɪɵ
ɵˈɝɹtiɪɵ
01

Dạng thứ tự của số ba mươi.

The ordinal form of the number thirty.

Ví dụ

The thirtieth anniversary of the charity event raised significant funds.

Kỷ niệm thập kỷ thứ ba mươi của sự kiện từ thiện đã quyên góp nhiều tiền.

The thirtieth participant did not show up for the social gathering.

Người tham gia thứ ba mươi không đến buổi gặp gỡ xã hội.

Is the thirtieth meeting scheduled for next week?

Cuộc họp thứ ba mươi có được lên lịch vào tuần tới không?

Thirtieth (Noun)

ɵˈɝtiɪɵ
ɵˈɝɹtiɪɵ
01

Một trong ba mươi phần bằng nhau của một tổng thể.

One of thirty equal parts of a whole.

Ví dụ

The thirtieth anniversary celebration was held in New York City.

Buổi lễ kỷ niệm thượng thừa thứ ba mươi được tổ chức tại New York.

The thirtieth person in line did not receive a ticket.

Người thứ ba mươi trong hàng không nhận được vé.

Is the thirtieth event scheduled for next month?

Sự kiện thứ ba mươi có được lên lịch cho tháng tới không?

02

Người hoặc vật ở vị trí thứ ba mươi.

The person or thing in the thirtieth position.

Ví dụ

She ranked thirtieth in the national debate competition last year.

Cô ấy đứng thứ ba mươi trong cuộc thi tranh luận quốc gia năm ngoái.

He did not finish thirtieth in the marathon last weekend.

Anh ấy không hoàn thành thứ ba mươi trong cuộc thi marathon cuối tuần qua.

Did they place thirtieth in the social media challenge?

Họ có đứng thứ ba mươi trong thử thách truyền thông xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thirtieth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thirtieth

Không có idiom phù hợp