Bản dịch của từ Thirtieth trong tiếng Việt
Thirtieth

Thirtieth (Adjective)
The thirtieth anniversary of the charity event raised significant funds.
Kỷ niệm thập kỷ thứ ba mươi của sự kiện từ thiện đã quyên góp nhiều tiền.
The thirtieth participant did not show up for the social gathering.
Người tham gia thứ ba mươi không đến buổi gặp gỡ xã hội.
Is the thirtieth meeting scheduled for next week?
Cuộc họp thứ ba mươi có được lên lịch vào tuần tới không?
Thirtieth (Noun)
The thirtieth anniversary celebration was held in New York City.
Buổi lễ kỷ niệm thượng thừa thứ ba mươi được tổ chức tại New York.
The thirtieth person in line did not receive a ticket.
Người thứ ba mươi trong hàng không nhận được vé.
Is the thirtieth event scheduled for next month?
Sự kiện thứ ba mươi có được lên lịch cho tháng tới không?
She ranked thirtieth in the national debate competition last year.
Cô ấy đứng thứ ba mươi trong cuộc thi tranh luận quốc gia năm ngoái.
He did not finish thirtieth in the marathon last weekend.
Anh ấy không hoàn thành thứ ba mươi trong cuộc thi marathon cuối tuần qua.
Did they place thirtieth in the social media challenge?
Họ có đứng thứ ba mươi trong thử thách truyền thông xã hội không?
Từ "thirtieth" là tính từ chỉ vị trí thứ 30 trong một dãy số. Trong tiếng Anh, "thirtieth" được sử dụng để chỉ thứ tự của một cái gì đó trong chuỗi sắp xếp. Về mặt hình thức, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút; trong tiếng Anh Anh, âm tiết thường được nhấn mạnh mạnh mẽ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhanh hơn. "Thirtieth" cũng thường được sử dụng trong các văn bản chính thức như bản báo cáo, văn bản học thuật để chỉ các tiểu mục hay điểm chính thứ 30.
Từ "thirtieth" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ "thirty", kết hợp với hậu tố "-eth" chỉ thứ bậc. "Thirty" lại bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "drīzig", thể hiện con số 30. Sự phát triển của từ này cho thấy cách thức diễn đạt vị trí thứ tự trong một chuỗi số đếm. "Thirtieth" được sử dụng để chỉ thứ hạng thứ 30 trong một dãy, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa số lượng và thứ bậc.
Từ "thirtieth" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà các từ số thứ tự không thường xuyên xuất hiện. Tuy nhiên, từ này có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, kỷ niệm sự kiện hoặc đánh dấu thứ tự trong danh sách. Trong giao tiếp hàng ngày, "thirtieth" thường được sử dụng khi đề cập đến ngày tháng hoặc thứ tự một sự kiện nào đó trong chuỗi thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp