Bản dịch của từ Thirty trong tiếng Việt
Thirty
Thirty (Noun)
He bought a thirty for the party last night.
Anh ta đã mua một ba mươi cho bữa tiệc tối qua.
The bar offered a special discount on thirties.
Quán bar đã có ưu đãi đặc biệt cho những cái ba mươi.
She carried the heavy thirty crate into the car.
Cô ấy cầm cái thùng ba mươi nặng vào trong xe.
Dạng danh từ của Thirty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thirty | Thirties |
Họ từ
"Thirty" là một số nguyên đứng thứ ba mươi trong hệ thống số đếm, thể hiện giá trị bằng 30. Trong tiếng Anh, "thirty" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các phương ngữ. "Thirty" thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả số lượng, tuổi tác hoặc thứ tự trong chuỗi.
Từ "thirty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þrītiġ", bắt nguồn từ số đếm trong tiếng Đức cổ. Căn nguyên tiếng Latin là "triginta", có nghĩa là ba mươi, phản ánh sự phát triển ngôn ngữ từ hình thức đếm nguyên thuỷ. Sự hiện diện của nó trong các ngôn ngữ Ấn-Âu cho thấy sự liên kết cơ bản của hệ thống số học. Hiện nay, "thirty" được sử dụng để chỉ số nguyên thứ ba mươi, biểu thị lượng và thứ tự trong thống kê.
Từ "thirty" (ba mươi) xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi IELTS, đáng chú ý trong phần Nghe và Đọc, nơi cần thiết để xác định số lượng hoặc thứ tự. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thống kê, tài chính, hoặc khi mô tả độ tuổi. Trong giao tiếp hàng ngày, "thirty" cũng xuất hiện khi nói về tuổi tác, chẳng hạn như "I am thirty years old".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp