Bản dịch của từ Thirty trong tiếng Việt

Thirty

Noun [U/C]

Thirty (Noun)

ɵˈɝdi
ɵˈɝti
01

(từ lóng) một giá ba mươi cốc bia.

Slang a rack of thirty beers.

Ví dụ

He bought a thirty for the party last night.

Anh ta đã mua một ba mươi cho bữa tiệc tối qua.

The bar offered a special discount on thirties.

Quán bar đã có ưu đãi đặc biệt cho những cái ba mươi.

She carried the heavy thirty crate into the car.

Cô ấy cầm cái thùng ba mươi nặng vào trong xe.

Dạng danh từ của Thirty (Noun)

SingularPlural

Thirty

Thirties

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thirty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] The data highlights a substantial decline in the number of young smokers in all three countries over the year period [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] In conclusion, the bar charts illustrate a considerable reduction in smoking rates among young people aged 11-15 in all three countries over the year period [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] For instance, in countries like Sweden, it is commonplace for people to pursue higher education and career growth into their late twenties and early consequently postponing childbearing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Idiom with Thirty

Không có idiom phù hợp