Bản dịch của từ A bit trong tiếng Việt
A bit

A bit (Phrase)
She was a bit nervous before the presentation.
Cô ấy hơi lo lắng trước buổi thuyết trình.
He felt a bit tired after volunteering at the shelter.
Anh ấy cảm thấy hơi mệt sau khi tình nguyện tại trại cứu trợ.
The event was a bit crowded, but everyone had fun.
Sự kiện hơi đông người, nhưng mọi người đều vui vẻ.
"Cụm từ 'a bit' thường được sử dụng để chỉ một lượng nhỏ hoặc một phần không đáng kể của cái gì đó trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh, 'a bit' có thể dùng tương đương với 'a little', thường để diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái, ví dụ như 'I'm a bit tired' (Tôi hơi mệt). Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh khẳng định. 'A bit' có thể tồn tại trong ngữ cảnh nói, nhưng ngữ cảnh viết có thể thay thế bằng 'a little' trong một số trường hợp".
Từ "a bit" có nguồn gốc từ cụm từ "a bite", trong đó "bite" được lấy từ tiếng Anh cổ "bita", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "biza", nghĩa là "một mảnh nhỏ". Sự chuyển biến nghĩa từ "mảnh nhỏ" sang "một chút" diễn ra qua thời gian, phản ánh cách mà con người sử dụng ngôn ngữ thay đổi theo trải nghiệm văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp. Ngày nay, "a bit" thường được dùng để chỉ một lượng nhỏ hoặc một phần không đáng kể trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "a bit" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nhằm diễn đạt mức độ nhỏ hay sự thay đổi không đáng kể. Trong Writing và Reading, "a bit" thường xuất hiện trong các văn bản không chính thức hoặc miêu tả thông tin rõ ràng hơn về một tình huống nào đó. Ngoài ra, cụm từ này còn thường được gặp trong giao tiếp hàng ngày, để làm dịu ý kiến hoặc diễn đạt một trạng thái cảm xúc nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



