Bản dịch của từ A dog's life trong tiếng Việt

A dog's life

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A dog's life (Idiom)

01

Một cuộc sống thoải mái và dễ dàng, thường là được nuông chiều hoặc cưng chiều.

A life of comfort and ease, often being spoiled or pampered.

Ví dụ

Many pets enjoy a dog's life with their caring owners.

Nhiều thú cưng tận hưởng cuộc sống của chó với chủ nhân yêu thương.

Not every pet has a dog's life; some live with neglect.

Không phải thú cưng nào cũng có cuộc sống của chó; một số sống trong sự bỏ rơi.

Do you think most pets live a dog's life in homes?

Bạn có nghĩ rằng hầu hết thú cưng sống cuộc sống của chó trong nhà không?

Living in luxury, Sarah enjoys a dog's life every single day.

Sống trong sang trọng, Sarah tận hưởng cuộc sống như chó mỗi ngày.

Not everyone can afford a dog's life in today's economy.

Không phải ai cũng có thể đủ khả năng sống như chó trong nền kinh tế hiện nay.

02

Một cuộc sống khó khăn hoặc không dễ chịu, thường đầy rẫy công việc nặng nhọc và đấu tranh.

A life that is difficult or unpleasant, often filled with hard work and struggle.

Ví dụ

Many workers feel a dog's life in low-paying jobs today.

Nhiều công nhân cảm thấy cuộc sống của chó trong công việc lương thấp hôm nay.

Students do not want a dog's life during their studies.

Sinh viên không muốn cuộc sống của chó trong thời gian học tập.

Is living in poverty a dog's life for many families?

Sống trong nghèo đói có phải là cuộc sống của chó cho nhiều gia đình không?

Living in poverty is truly a dog's life for many families.

Sống trong nghèo khó thực sự là cuộc sống khổ sở cho nhiều gia đình.

Not everyone has a comfortable life; some lead a dog's life.

Không phải ai cũng có cuộc sống thoải mái; một số người sống khổ sở.

03

Một biểu hiện phản ánh bản chất của cuộc sống của một con chó, có thể là tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.

An expression reflecting the nature of a dog's life, which can be positive or negative based on the context.

Ví dụ

Living in a shelter can be a dog's life for many pets.

Sống trong trại tạm có thể là cuộc sống của nhiều thú cưng.

Not all dogs have a dog's life; some face harsh conditions.

Không phải tất cả chó đều có cuộc sống tốt; một số gặp khó khăn.

Is a dog's life better in a loving home or on the street?

Cuộc sống của chó tốt hơn trong một ngôi nhà yêu thương hay trên đường phố?

Living in a city can be a dog's life for many people.

Sống ở thành phố có thể là cuộc sống của một con chó với nhiều người.

Not everyone enjoys a dog's life in crowded neighborhoods.

Không phải ai cũng thích cuộc sống của một con chó ở những khu phố đông đúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a dog's life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A dog's life

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.