Bản dịch của từ A few trong tiếng Việt
A few

A few (Phrase)
A few people attended the social event last Saturday in New York.
Một vài người đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua ở New York.
Not a few participants expressed their opinions during the discussion panel.
Không ít người tham gia đã bày tỏ ý kiến của họ trong buổi thảo luận.
Are a few community members volunteering for the charity event next week?
Có một vài thành viên trong cộng đồng tình nguyện cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
Cụm từ "a few" trong tiếng Anh có nghĩa là một số, thường chỉ một lượng nhỏ nhưng không cụ thể. Nó thường được dùng với danh từ số nhiều. Trong tiếng Anh British và American, cách sử dụng và ý nghĩa của "a few" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có thể sử dụng "a few" với tần suất cao hơn, thể hiện sự thân mật và không trang trọng hơn so với người Anh.
Cụm từ "a few" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feaw", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "fiew", có nghĩa là "ít" hoặc "một số". Gốc từ này phản ánh sự giới hạn về số lượng, điều này liên quan chặt chẽ đến cách sử dụng hiện tại của cụm từ trong ngữ cảnh diễn đạt số lượng nhỏ, không xác định. Qua thời gian, "a few" đã trở thành một phần quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự không chắc chắn trong số lượng mà vẫn giữ được ý nghĩa tương đối.
Cụm từ "a few" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing. Trong bối cảnh IELTS, nó thường được sử dụng để diễn tả số lượng hạn chế, thể hiện ý kiến hoặc quan điểm cá nhân. Ngoài ra, "a few" cũng được tìm thấy trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, ví dụ như khi mô tả các sự kiện, đối tượng hoặc thành phố trong văn cảnh du lịch, kinh doanh. Sự linh hoạt của cụm từ này giúp nó trở thành một phần thiết yếu trong ngôn ngữ giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



