Bản dịch của từ A la trong tiếng Việt

A la

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A la (Preposition)

ˈɑ lɑ
ˈɑ lɑ
01

Theo phong cách hoặc cách thức của.

In the style or manner of.

Ví dụ

She decorated her house a la French countryside.

Cô ấy trang trí ngôi nhà mình theo kiểu quê Pháp.

The event was organized a la traditional Japanese tea ceremony.

Sự kiện được tổ chức theo kiểu trà truyền thống Nhật Bản.

The restaurant serves dishes a la Italian cuisine.

Nhà hàng phục vụ món ăn theo kiểu ẩm thực Ý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a la/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A la

Không có idiom phù hợp