Bản dịch của từ A short time ago trong tiếng Việt
A short time ago
A short time ago (Phrase)
Một thời gian ngắn trước hiện tại.
A short time before the present.
A short time ago, Sarah finished her IELTS writing practice.
Không lâu trước, Sarah hoàn thành bài tập viết IELTS của mình.
He didn't prepare for the IELTS speaking test a short time ago.
Anh ấy không chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS cách đây không lâu.
Did you receive feedback on your IELTS writing a short time ago?
Bạn có nhận phản hồi về bài viết IELTS của mình cách đây không lâu không?
Một thời gian rất ngắn trước đó.
A very short time before.
I met Sarah a short time ago.
Tôi gặp Sarah cách đây không lâu.
She didn't arrive a short time ago.
Cô ấy không đến cách đây không lâu.
Did you see John a short time ago?
Bạn có thấy John cách đây không lâu không?
Gần đây.
I met Sarah a short time ago.
Tôi đã gặp Sarah cách đây không lâu.
She hasn't visited the museum recently.
Cô ấy chưa thăm bảo tàng cách đây không lâu.
Have you seen John recently?
Bạn đã gặp John cách đây không lâu chưa?
Cụm từ "a short time ago" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian ngắn trong quá khứ, thường liên quan đến những sự kiện gần đây mà người nói muốn nhấn mạnh độ gần gũi về thời gian. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cũng tương tự, tuy nhiên trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể thường được thay thế bằng "a little while ago" trong giao tiếp thông thường. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và phong cách thể hiện trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Cụm từ "a short time ago" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "short" bắt nguồn từ tiếng Anh "sceort", có nghĩa là ngắn, và "time" xuất phát từ tiếng Latinh "tempus", mang nghĩa thời gian. Cụm từ này biểu thị một khoảng thời gian gần đây, liên quan đến một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ gần. Ý nghĩa của nó nhấn mạnh tính hiện tại và sự gần gũi về thời gian, tạo nên sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại trong ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "a short time ago" được sử dụng tương đối phổ biến trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi mà việc mô tả thời gian xảy ra sự kiện là cần thiết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp để chỉ thời điểm gần đây, thường liên quan đến các hoạt động hoặc sự kiện đã xảy ra. Chủ yếu, nó xuất hiện trong các bài thuyết trình, phỏng vấn và văn bản mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp